- Từ điển Nhật - Việt
化学皮膜
Xem thêm các từ khác
-
化学的不純物
Kỹ thuật [ かがくてきふじゅんぶつ ] dị vật hóa học [chemical impurity] -
化学的ポテンシャル
Kỹ thuật [ かがくてきポテンシャル ] điện thế hóa học [chemical potential] -
化学的エッチ
Kỹ thuật [ かがくてきエッチ ] sự khắc hóa học [chemical etching] -
化学的活性エネルギ
Kỹ thuật [ かがくてきかっせいエネルギ ] năng lượng hoạt tính hóa học [chemical activation energy] -
化学着色法
Kỹ thuật [ かがくちゃくしょくほう ] sự xử lý tạo màu kiểu hóa học [chemical coloring process] -
化学研磨
Kỹ thuật [ かがくけんま ] sự mài kiểu hóa học [chemical polishing] -
化学繊維
[ かがくせんい ] n tơ hóa học -
化学結合
Kỹ thuật [ かがくけつごう ] sự kết hợp hóa học [chemical bond] -
化学組成
Kỹ thuật [ かがくそせい ] kết cấu hóa thành [composition] -
化学発光型NOx分析計
thiết bị phân tích NOx kiểu quang hóa -
化学調味料
[ かがくちょうみりょう ] n mì chính/bột ngọt 化学調味料はベトナムの料理に欠かせないものの1つである:Mì chính... -
化学薬品
[ かがくやくひん ] n thuốc tây -
化学蒸着
Kỹ thuật [ かがくじょうちゃく ] sự ngưng kết hóa học [chemical vapor deposition] -
化学肥料
Mục lục 1 [ かがくひりょう ] 1.1 n 1.1.1 phân hóa học 1.1.2 phân bón hóa học [ かがくひりょう ] n phân hóa học phân bón... -
化学量論組成
Kỹ thuật [ かがくりょうろんそせい ] tổng hợp hóa học lượng pháp [stoichiometric composition] -
化学電池
Kỹ thuật [ かがくでんち ] pin hóa học [chemical cell] -
化学拡散
Kỹ thuật [ かがくかくさん ] sự khuyếch tán hóa học [chemical diffusion] -
化石
[ かせき ] n hóa thạch 古い時代の化石: hóa thạch cổ 動物の化石: động vật hóa thạch -
化粧
Mục lục 1 [ けしょう ] 1.1 vs 1.1.1 son phấn 1.1.2 hóa trang 1.2 n 1.2.1 trang điểm [ けしょう ] vs son phấn hóa trang n trang điểm... -
化粧する
Mục lục 1 [ けしょうする ] 1.1 n 1.1.1 trang điểm 1.1.2 trang 1.1.3 tô điểm 1.1.4 thoa son [ けしょうする ] n trang điểm 顔に化粧する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.