Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

北朝鮮

[ きたちょうせん ]

n

Bắc Triều Tiên
そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ: Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên
北朝鮮との二国間交渉に何ら進展がない: không có tiến triển gì trong cuộc đàm phán song phương với Bắc Triều Tiên
北朝鮮に対する食糧援助: hỗ trợ lương thực cho Bắc Tr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 北海道

    [ ほっかいどう ] n Hokkaido 北海道から沖縄まで全国主要都市で :Tại các thành phố chính từ Hokkaido đến Okinawa. 当社の顧客は北海道から九州までの各地のホテルで、その多くは東京に集中している :Khách...
  • 北方

    Mục lục 1 [ ほっぽう ] 1.1 n 1.1.1 phương bắc 1.1.2 phía bắc 1.1.3 hướng bắc 1.1.4 bắc phương 1.1.5 bắc [ ほっぽう ] n phương...
  • 北斗七星

    Mục lục 1 [ ほくとしちせい ] 1.1 n 1.1.1 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh 1.1.2 bắc đẩu [ ほくとしちせい...
  • 北斗星

    Mục lục 1 [ ほくとせい ] 1.1 n 1.1.1 sao bắc đẩu 1.1.2 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh [ ほくとせい...
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n-suf 1.1.1 viên 1.2 n 1.2.1 vườn 2 [ その ] 2.1 n 2.1.1 vườn/công viên [ えん ] n-suf viên この園は野菜・花などを植える為に設けた場所にする:Vườn...
  • 園芸

    [ えんげい ] n nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn 園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn 家庭園芸: làm vườn...
  • 匂い

    Mục lục 1 [ におい ] 1.1 n 1.1.1 mùi 1.1.2 hương vị 1.1.3 hương 1.1.4 hơi hám [ におい ] n mùi 香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ :Ngửi...
  • 匂いに慣れる

    Mục lục 1 [ においになれる ] 1.1 n 1.1.1 quen hơi 1.1.2 bén mùi [ においになれる ] n quen hơi bén mùi
  • 匂いがある

    [ においがある ] n có mùi
  • 匂いを発散させる

    [ においをはっさんさせる ] n nực mùi
  • 匂い袋

    [ においぶくろ ] n Túi bột thơm
  • 匂い油

    [ においあぶら ] n nước hoa
  • 匂う

    Mục lục 1 [ におう ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 nực mùi 1.1.2 cảm thấy mùi/có mùi [ におう ] v5u, vi nực mùi cảm thấy mùi/có mùi たばこの煙がにおう:...
  • Mục lục 1 [ さじ ] 1.1 n 1.1.1 Cái thìa 2 [ ひ ] 2.1 n 2.1.1 Cái thìa [ さじ ] n Cái thìa [ ひ ] n Cái thìa
  • 匕箸

    [ ひちょ ] n Thìa và đũa
  • 匕首

    Mục lục 1 [ あいくち ] 1.1 n 1.1.1 Dao găm 2 [ ひしゅ ] 2.1 n 2.1.1 Dao găm [ あいくち ] n Dao găm 匕首を飲む : nuốt dao...
  • 包み

    Mục lục 1 [ つつみ ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói/sự gói bọc 1.1.2 gói/bọc [ つつみ ] n sự đóng gói/sự gói bọc gói/bọc 食べ物の包み:...
  • 包み紙

    [ つつみがみ ] n giấy gói
  • 包み釦

    [ つつみぼたん ] n nút bọc
  • 包含

    [ ほうがん ] n sự kể cả/sự bao gồm/sự bao hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top