Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

医学用語

[ いがくようご ]

n

từ chuyên môn y học/thuật ngữ y học/từ chuyên môn về ngành y/từ chuyên ngành y
彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる : cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. Cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở
基礎医学用語の知識がある : Có kiến thức về từ chuyên môn y học cơ sở
意識の異常なレベルを表すためにいくつかの医学用語を使う : Sử dụng một số từ chuyên môn y học để thể hiện kiến thứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 医学部

    [ いがくぶ ] n trường đại học y/khoa y 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。: Anh ấy là giảng viên Trường đại...
  • 医師

    [ いし ] n bác sĩ 医師の診断を仰ぐ: Hỏi chẩn đoán của bác sĩ.
  • 医科

    [ いか ] vs y khoa
  • 医科大学

    Mục lục 1 [ いかだいがく ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học y khoa 1.1.2 đại học y khoa [ いかだいがく ] vs trường đại học...
  • 医療

    Mục lục 1 [ いりょう ] 1.1 n 1.1.1 y tế 1.1.2 sự chữa trị [ いりょう ] n y tế sự chữa trị 人は皆できるだけよい医療を受けようとする。:...
  • 医療をする

    [ いりょうをする ] n làm thầy
  • 医療器具

    [ いりょうきぐ ] n dụng cụ y khoa
  • 医療設備

    [ いりょうせつび ] n trang thiết bị y tế 結核は近代的医療設備を使えない多数の人を殺した: Bệnh lao đã cướp đi...
  • 医療費控除

    Kinh tế [ いりょうひこうじょ ] giảm trừ phí y tế [Deducation for Medical Expenses] Explanation : 病院などで支払った医療費の一定金額を総所得金額などから控除できる制度。その年に支払った医療費の合計額から、医療費を補てんする入院給付金などを差し引き、さらに10万円(所得が200万円未満の人は所得金額の5%)を差し引いた額が医療費控除額となる。ただし、医療費の上限は200万円となる。確定申告の時に行う。
  • 医療部

    [ いりょうぶ ] n bộ y tế
  • 医療機械

    [ いりょうきかい ] n máy y khoa
  • 医術

    [ いじゅつ ] n y thuật
  • 医薬

    [ いやく ] n y dược
  • 医薬品

    Mục lục 1 [ いやくひん ] 1.1 n 1.1.1 dược liệu 1.1.2 đồ y tế/dược phẩm/thuốc chữa bệnh [ いやくひん ] n dược liệu...
  • 医者

    Mục lục 1 [ いしゃ ] 1.1 n 1.1.1 y 1.1.2 thầy thuốc 1.1.3 thầy lang 1.1.4 đại phu 1.1.5 bác sĩ [ いしゃ ] n y thầy thuốc thầy...
  • 医者をする

    [ いしゃをする ] n làm thầy
  • 医者を探しに行く

    [ いしゃをさがしにいく ] n chạy thầy
  • 医院

    [ いいん ] vs y viện
  • 匿名

    Mục lục 1 [ とくめい ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 Tin học 2.1 [ とくめい ] 2.1.1 nặc danh [anonymous (as in \"anonymous ftp\")/anonymity]...
  • 匿名社員

    Mục lục 1 [ とくめいしゃいん ] 1.1 n 1.1.1 hội viên không hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ とくめいしゃいん ] 2.1.1 hội viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top