Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

南京木綿

[ なんきんもめん ]

n

Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc
南京木綿製の衣服 :Quần áo làm bằng vải trúc bâu vùng Nam kinh Trung Quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南仏

    [ なんふつ ] n Miền Nam nước Pháp
  • 南征北伐

    [ なんせいほくばつ ] n Nam chinh Bắc phạt
  • 南北

    [ なんぼく ] n Bắc Nam
  • 南北問題

    [ なんぼくもんだい ] n vấn đề Bắc Nam Ghi chú: Những vấn đề về kinh tế, chính trị do sự khác biệt giàu nghèo giữa...
  • 南北朝

    [ なんぼくちょう ] n Thời kỳ Nam Bắc Triều Ghi chú: Thời kỳ Nam Bắc Triều kéo dài từ năm 1336 đến năm 1392
  • 南北朝時代

    [ なんぼくちょうじだい ] n Thời kỳ Nam Bắc Triều
  • 南北戦争

    [ なんぼくせんそう ] n Nội chiến Mỹ/Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
  • 南ベトナム民族解放戦線

    [ なんべとなむみんぞくかいほうせんせん ] n mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
  • 南アメリカ

    [ なんあめりか ] n nam mỹ
  • 南アルプス

    [ みなみアルプス ] n ngọn núi phía Nam (của NHật Bản)
  • 南アフリカ

    [ なんあふりか ] n nam phi
  • 南アフリカ連邦

    [ なんあふりかれんぽう ] n liên bang nam phi
  • 南アジア

    [ なんアジア ] n Nam Á 南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á 南アジア的な信条や文化 :Tín...
  • 南国

    Mục lục 1 [ なんこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước phía Nam 2 [ なんごく ] 2.1 n 2.1.1 các nước phía Nam [ なんこく ] n các nước...
  • 南々西

    [ なんなんせい ] n Nam-tây nam
  • 南々東

    [ なんなんとう ] n Nam-đông nam
  • 南端

    [ なんたん ] n Cực nam/điểm xa nhất về phía nam 米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分 :Nửa phía Đông...
  • 南米

    [ なんべい ] n Nam Mỹ
  • 南緯

    [ なんい ] n vỹ Nam/vỹ độ Nam 南緯 20 度 10 分に south と読む.:Ở vỹ độ 20°10′ Nam đọc là \"south\"
  • 南瓜

    Mục lục 1 [ かぼちゃ ] 1.1 n 1.1.1 bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí đỏ 2 [ なんか ] 2.1 n 2.1.1 quả bí ngô [ かぼちゃ ] n bí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top