Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

博物館学

Tin học

[ はくぶつかんがく ]

bảo tàng học [museology]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 博物館資料

    Tin học [ はくぶつかんしりょう ] tư liệu bảo tàng
  • 半独立

    [ はんどくりつ ] n Nửa độc lập
  • 半音

    [ はんおん ] adj-no bán âm
  • 博聞

    Mục lục 1 [ はくぶん ] 1.1 n 1.1.1 sự uyên bác/sự thông thái 1.2 adj-na 1.2.1 uyên bác/thông thái [ はくぶん ] n sự uyên bác/sự...
  • 半過去

    [ はんかこ ] n thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp)
  • 半鐘

    [ はんしょう ] n chuông dùng để báo hỏa họan
  • 半面

    [ はんめん ] n mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện
  • 半靴

    [ はんぐつ ] n giày bệt
  • 半額

    [ はんがく ] n, n-adv nửa giá
  • 半袖

    Mục lục 1 [ はんそで ] 1.1 n 1.1.1 ngắn tay 1.1.2 áo ngắn tay/áo cộc tay [ はんそで ] n ngắn tay áo ngắn tay/áo cộc tay
  • 半袖シャツ

    [ はんそでしゃつ ] n sơ mi cụt tay
  • 半製品

    Mục lục 1 [ はんせいひん ] 1.1 n 1.1.1 nửa thành phẩm 1.1.2 hàng chế biến công nghệ phẩm 1.1.3 bán thành phẩm 2 Kinh tế...
  • 博覧会

    Mục lục 1 [ はくらんかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hội chợ 1.2 n 1.2.1 hội chợ triển lãm/Triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ はくらんかい...
  • 半角

    Tin học [ はんかく ] ký tự một byte [en quad/half-width characters]
  • 半角カナ

    Tin học [ はんかくかな ] chữ Kana một byte [half width kana (characters)]
  • 半語

    Tin học [ はんご ] nửa từ nhớ [half-word]
  • 半諧音

    [ はんかいおん ] n Sự trùng âm/vần ép (thi ca)
  • 半身

    Mục lục 1 [ はんしん ] 1.1 n 1.1.1 nửa mình 1.1.2 bán thân/nửa thân trên [ はんしん ] n nửa mình bán thân/nửa thân trên 半身不随:...
  • 半身不随

    [ はんしんふずい ] n liệt nửa người/bán thân bất toại
  • 半農半漁

    [ はんのうはんぎょ ] n nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top