Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

占う

Mục lục

[ うらなう ]

n

chiêm nghiệm

v5u

dự đoán/tiên đoán/bói/bói toán

v5u

xem bói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 占取する

    [ せんしゅする ] v1 chiếm đoạt
  • 占守する

    [ せんしゅする ] v1 chiếm lấy
  • 占める

    Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1 1.1.1 tiêu diệt/đánh bại 1.1.2 nắm giữ/chiếm đóng 1.1.3 mắc 1.1.4 giải thích (cho) 1.1.5 chiếm...
  • 占領

    Mục lục 1 [ せんりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu 1.1.2 sự cư ngụ 1.1.3 sự chiếm giữ/sự chiếm đóng 1.1.4 sự bắt giữ/sự...
  • 占領する

    Mục lục 1 [ せんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 chiếm đóng 1.1.2 bắt giữ/nắm bắt/sở hữu 2 [ せんりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xâm chiếm...
  • 占有

    Mục lục 1 [ せんゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu riêng/tài sản riêng/sự chiếm hữu 2 Tin học 2.1 [ せんゆう ] 2.1.1 giữ/chiếm...
  • 占有する

    [ せんゆう ] vs sở hữu riêng/chiếm hữu
  • 占有留置権

    Mục lục 1 [ せんゆうりゅうちけん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền lưu giữ tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ せんゆうりゅうちけん ] 2.1.1 quyền...
  • 占星術

    [ せんせいじゅつ ] n thuật chiêm tinh
  • 占拠

    [ せんきょ ] v1 chiếm lấy
  • 占拠する

    [ せんきょする ] v1 chiếm đóng
  • Mục lục 1 [ いん ] 1.1 n 1.1.1 cái dấu 2 [ しるし ] 2.1 n 2.1.1 dấu/dấu hiệu/biểu tượng/chứng cớ [ いん ] n cái dấu 印を押す:...
  • 印する

    [ いん ] vs đóng dấu 文字を印する人: Người đóng dấu văn tự
  • 印字

    Tin học [ いんじ ] in [print (vs)]
  • 印字位置

    Tin học [ いんじいち ] cột in [column]
  • 印字バー

    Tin học [ いんじバー ] thanh in [type bar/printer bar]
  • 印字ドラム

    Tin học [ いんじどらむ ] trống in [print drum]
  • 印字ホイール

    Tin học [ いんじホイール ] bánh xe in [print wheel]
  • 印字出力

    Tin học [ いんじしゅつりょく ] bản sao cứng [hard copy] Explanation : Sản phẩm được in ra, khác với dữ liệu được tồn...
  • 印字項目

    Tin học [ いんじこうもく ] mục in [printable item]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top