Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

危機

Mục lục

[ きき ]

n

nguy cơ
khủng hoảng
ドル危機: khủng hoảng đồng Đô-la
グローバル危機: khủng hoảng toàn cầu
エネルギー危機: khủng hoảng năng lượng
アジア通貨・金融危機: khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 危惧

    Mục lục 1 [ きく ] 1.1 n 1.1.1 sự sợ hãi/sự lo âu/nỗi lo/lo lắng/lo 2 [ きぐ ] 2.1 n 2.1.1 sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ...
  • 危惧する

    [ きぐ ] vs sợ sệt/sợ hãi/nản lòng 具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?: hãy nói rõ xem...
  • 危懼

    [ きく ] n sự sợ hãi/sự lo âu/lo/lo lắng/lo âu 雨不足の危懼: lo là sẽ thiếu mưa 仕事上の危懼: lo lắng về việc làm...
  • 危急

    [ ききゅう ] n sự nguy cấp/sự khẩn cấp/nguy cấp/khẩn cấp 危急の問題: vấn đề nguy cấp (人)の危急を救う: giúp...
  • 即ち

    [ すなわち ] adv, conj, uk có nghĩa là 議会は 2 院, すなわち参議院と衆議院より成る.:Quốc hội gồm 2 viện, nghĩa là hạ...
  • 即かず離れずの態度

    [ つかずはなれずのたいど ] exp Thái độ trung lập
  • 即する

    Kinh tế [ そくする ] áp dụng mẫu theo [model something (after something)] Category : Tài chính [財政]
  • 即席

    [ そくせき ] n việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị 即席の詩: Thơ ứng khẩu
  • 即座

    Mục lục 1 [ そくざ ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.2 n 1.2.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc...
  • 即位する

    [ そくいする ] adv, conj, uk lên ngôi vua _歳で即位する :Lên ngôi vua lúc ~ tuổi.
  • 即刻

    [ そっこく ] n tức khắc
  • 即値

    Tin học [ そくち ] tức thời [immediate]
  • 即値データ

    Tin học [ そくちデータ ] dữ liệu tức thời [immediate data]
  • 即値命令

    Tin học [ そくちめいれい ] lệnh trực tiếp [immediate instruction]
  • 即値アドレス

    Tin học [ そくちアドレス ] địa chỉ tức thời [immediate address]
  • 即落価格

    Kinh tế [ そくおちかかく ] giá mua tức thì ,khớp giá(trong đấu giá)
  • 即興

    Mục lục 1 [ そっきょう ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.1.2 làm ngay được/ ngẫu tác...
  • 即金

    [ そっきん ] n tiền tươi 即金で支払わなければいけないのだからお金を持ってくるのを忘れないように :Đừng...
  • 即接続

    Tin học [ そくせつぞく ] kết nối trực tiếp [immediate connection/direct connection]
  • 即死

    [ そくし ] n sự chết ngay lập tức 弾の当たり所が悪く、彼は即死だった。 :Viên đạn bắn vào chỗ hiểm nên anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top