Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

原野

[ げんや ]

n

đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá
恋は美しい庭園だが、結婚はイラクサの原野: Tình yêu là một khu vườn tươi đẹp nhưng kết hôn lại là cánh đồng hoang của cây tầm ma
何も生えていない原野: đất hoang hóa không thể trồng nổi cây gì
野生の原野を新たに作るために絶滅寸前の植物を育てる植物学者がいる: Có những nhà thực vật học trồng những loại cây có nguy cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原色

    Mục lục 1 [ げんしょく ] 1.1 n 1.1.1 màu chính/màu cơ bản 2 Tin học 2.1 [ げんしょく ] 2.1.1 màu chính [primary colour] [ げんしょく...
  • 原色写真版

    [ げんしょくしゃしんばん ] n bản in ba màu
  • 原虫

    [ げんちゅう ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào 寄生原虫: Sinh vật đơn bào ký sinh 原虫感染: Sự truyền nhiễm...
  • 原材料

    [ げんざいりょう ] n nguyên vật liệu
  • 原板

    [ げんぱん ] n âm bản 2枚の原板を接着剤で接合する: Ghép hai tranh âm bản bằng keo dính ぶりき原板: Âm bản đen 製造用原版:...
  • 原案

    [ げんあん ] n kế hoạch ban đầu/bản thảo/dự thảo _年度予算財務原案: Dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính......
  • 原毛

    [ げんもう ] n len thô/len nguyên liệu từ lông cừu 原毛を精練する: Gột sạch len thô
  • 原水爆

    [ げんすいばく ] n bom nguyên tử khí Hidro 原水爆禁止運動 : phong trào cấm sử dụng bom nguyên tử khí Hidro 原水爆戦争 :Chiến...
  • 原民

    [ げんみん ] n thổ dân
  • 原油

    Mục lục 1 [ げんゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu thô/dầu mỏ 1.1.2 căn do 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんゆ ] 2.1.1 Dầu thô [ げんゆ ] n dầu thô/dầu...
  • 原油流出

    [ げんゆりゅうしゅつ ] n sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている:...
  • 原注

    [ げんちゅう ] n ghi chú gốc 原注文: Câu ghi chú gốc
  • 原潜

    [ げんせん ] n Tàu ngầm hạt nhân 退役原潜: Tàu ngầm hạt nhân thoái vị 退役原潜を解体する: tháo rời các bộ phận...
  • 原本

    Mục lục 1 [ げんほん ] 1.1 n 1.1.1 chính bản 1.1.2 bản chính 1.1.3 bản chánh 2 [ げんぽん ] 2.1 n 2.1.1 nguyên bản 3 Kinh tế...
  • 原成岩

    [ げんせいがん ] n đá nguyên thủy
  • 原成岩石

    [ げんせいがんせき ] n đá nguyên thủy
  • 原文

    Mục lục 1 [ げんぶん ] 1.1 n 1.1.1 văn chương 1.1.2 đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc [ げんぶん ] n văn chương đoạn văn...
  • 原文名

    Tin học [ げんぶんめい ] tên văn bản [text-name]
  • 原文語

    Tin học [ げんぶんご ] từ văn bản [text word]
  • 原料

    Mục lục 1 [ げんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên liệu/thành phần 1.1.2 chất liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんりょう ] 2.1.1 nguyên liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top