- Từ điển Nhật - Việt
参る
[ まいる ]
v5r, hum
đi
- 責任が重過ぎて精神的に参る:Tôi ra đi với tinh thần trách nhiệm nặng nề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
参画
Kinh tế [ さんかく ] việc tham gia xây dựng kế hoạch [Participation] Explanation : 参画とは、計画立案メンバーに加わり、計画づくりの一翼を担うことをいう。参画は、計画に対する理解、納得、関心を高め、計画実現に向けてメンバーの知恵を結集し、役割分担と実行への協力を得やすくするものである。参画があれば、メンバーは喜んで、目標達成に協力する。 -
参照
Mục lục 1 [ さんしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tham chiếu/sự tham khảo/tham chiếu/tham khảo 2 Tin học 2.1 [ さんしょう ] 2.1.1 tham... -
参照する
Mục lục 1 [ さんしょう ] 1.1 vs 1.1.1 tham chiếu/tham khảo 2 [ さんしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xem lại 2.1.2 xem kịch [ さんしょう... -
参照事項検索
Tin học [ さんしょうじこうけんさく ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
参照形式
Tin học [ さんしょうけいしき ] định dạng tham chiếu [reference format] -
参照モデル
Tin học [ さんしょうモデル ] mô hình tham chiếu [reference model] -
参照呼び出し
Tin học [ さんしょうよびだし ] gọi hàm theo tham chiếu [reference (function) call] -
参照アクセス
Tin học [ さんしょうアクセス ] truy cập/truy xuất [access/reference/fetch] Explanation : Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh... -
参照キー
Tin học [ さんしょうキー ] khóa tham chiếu [key of reference] -
参照先
Tin học [ さんしょうさき ] địa chỉ tham chiếu [referent] -
参照線
Tin học [ さんしょうせん ] dòng tham chiếu [reference line] -
参照結合
Tin học [ さんしょうけつごう ] sử dụng liên kết [use association] -
参照経路
Tin học [ さんしょうけいろ ] đường dẫn tham chiếu [reference path] -
参照選択型
Tin học [ さんしょうせんたくがた ] kiểu chọn lựa [selection type] -
参照許可
Tin học [ さんしょうきょか ] quyền truy cập [access permission] -
参照検索
Tin học [ さんしょうけんさく ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
参照権
Tin học [ さんしょうけん ] quyền truy cập [access right] Explanation : Quyền truy cập là các \"từ khoá\" dùng để định nghĩa... -
参照渡し
Tin học [ さんしょうわたし ] gọi bằng tham chiếu [call by reference] -
参観する
[ さんかんする ] vs thăm -
参謀
[ さんぼう ] vs tham mưu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.