- Từ điển Nhật - Việt
口座
Mục lục |
[ こうざ ]
n
tài khoản
- 決済口座: Tài khoản quyết toán
- 金融資産総合口座: Tài khoản tổng hợp tài sản tài chính
- 共同口座: Tài khoản chung
- 会社の銀行口座: Tài khoản ngân hàng của xã hội
- 架空名義の口座: Tài khoản mang tên ma
- 家計用の口座: Tài khoản dùng để chi các khoản cho gia đình
- 暗号口座: Tài khoản mật mã.
ngân khoản
Kinh tế
[ こうざ ]
tài khoản [account]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
口座主
Kinh tế [ こうざぬし ] chủ tài khoản [account holder] -
口座係
[ こうざかかり ] n Người thu ngân (trong ngân hàng) -
口座番号
Kỹ thuật [ こうざばんごう ] số hiệu tài khoản [account number] -
口争い
[ くちあらそい ] n sự cãi nhau/cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 夫婦の口争い: vợ chồng cãi nhau つまらない口争い: cãi... -
口付け
[ くちづけ ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967) -
口伝え
Kinh tế [ くちづた ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
口径
[ こうけい ] n đường kính lỗ/đường kính miệng/đường kính いっぱいに開いた口径: đường kính miệng mở hết cỡ... -
口喧嘩
Mục lục 1 [ くちけんか ] 1.1 n 1.1.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 2 [ くちげんか ] 2.1 n 2.1.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu... -
口コミ
Kinh tế [ くちこみ ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
口コミサイ
Trang web truyền miệng -
口をすべらす
Mục lục 1 [ くちをすべらす ] 1.1 adj 1.1.1 buột mồm 1.1.2 buông lời [ くちをすべらす ] adj buột mồm buông lời -
口を出す
[ くちをだす ] adj xen -
口を出る
[ くちをでる ] adj kêu ca -
口を閉じる
[ くちをとじる ] adj bưng miệng -
口を開ける
Mục lục 1 [ くちをあける ] 1.1 adj 1.1.1 mở miệng 1.1.2 khai khẩu 1.1.3 há miệng [ くちをあける ] adj mở miệng khai khẩu... -
口を抑える
[ くちをおさえる ] adj bóp miệng -
口を漱ぐ
[ くちをすすぐ ] adj súc miệng -
口を曲げる
[ くちをまげる ] adj cong môi -
口やかましい
[ くちやかましい ] adj mè nheo/nhõng nhẽo/lắm điều/lắm lời 口やかましい声: tiếng mè nheo (nhõng nhẽo) 口やかましい妻:... -
口唇
[ こうしん ] n môi/mép/miệng 口唇の炎症: Bệnh lở miệng (chốc mép) 口唇の小さな病変: Sự thay đổi nhỏ về bệnh lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.