Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かく ]

n

mọi/mỗi
我が校には各教室にテレビがある。: Ở trường tôi, phòng học nào cũng có tivi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 各層

    [ かくそう ] n từng lớp
  • 各人

    [ かくじん ] n-adv, n-t mỗi người 各人の生活の質を高める: nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi cá nhân 各人が戸口を掃けば町は清潔になるだろう:...
  • 各人各様

    [ かくじんかくよう ] n chín người mười tính/mỗi người một tính/mỗi người một vẻ
  • 各位

    [ かくい ] n các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan 従業員各位:...
  • 各地

    Mục lục 1 [ かくち ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ かくち ] n mọi nơi khắp...
  • 各回

    [ かくかい ] n Mỗi lần それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す: lặp lại bài tập này mỗi động tác ~...
  • 各国

    Mục lục 1 [ かくこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước/các quốc gia 2 [ かっこく ] 2.1 n 2.1.1 các nước [ かくこく ] n các nước/các...
  • 各国語キーボード

    Tin học [ かくこくごキーボード ] bàn phím quốc gia [national keyboard]
  • 各々

    [ おのおの ] Mỗi,một(each) 学生たちはおのおの興味のあるテーマについて作文を書いた。 Những học sinh đã viết...
  • 各種

    Mục lục 1 [ かくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 từng loại 1.1.2 các loại [ かくしゅ ] n từng loại các loại 各種の食べ物: các loại...
  • 各種土地価格公示表

    Kinh tế [ かくしゅとちかかくこうじひょう ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật [法律]
  • 各級

    [ かくきゅう ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp
  • 各界

    [ かくかい ] n từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành 各界から反対が出される : bị phản đối...
  • 各面

    Mục lục 1 [ かくめん ] 1.1 n 1.1.1 mọi mặt 1.1.2 các mặt [ かくめん ] n mọi mặt các mặt
  • 各項

    [ かくこう ] n mỗi hạng mục/các mục/các khoản mục 各項目ごとの料金の比較: so sánh tiền lương tại các mục 口座の各項目に照合印を付ける:...
  • 各駅停車

    [ かくえきていしゃ ] n tàu chợ/tàu đỗ ở tất cả các ga/xe lửa hoặc xe buýt địa phương 各駅停車で旅をする: du lịch...
  • 各部

    [ かくぶ ] n Mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc 身体各部 :...
  • 各藩

    [ かくはん ] n Mỗi thị tộc
  • 各自

    [ かくじ ] n-adv, n-t mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân 各自の家庭: mỗi gia đình 仕事を各自に分担させる: chia...
  • 各派

    [ かくは ] n mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái 各派の政治家 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top