- Từ điển Nhật - Việt
吊り床
Xem thêm các từ khác
-
吊りピッチ
Kỹ thuật [ つりピッチ ] khoảng cách thanh treo để treo sản phẩm sơn [work hanger pitch] -
吊り出し
[ つりだし ] n kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo) -
吊り灯籠
[ つりどうろう ] n đèn lồng treo -
吊り籠
[ つりかご ] n Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni -
吊り目
[ つりめ ] n mắt xếch -
吊り棚
[ つりだな ] n giá treo -
吊り橋
[ つりばし ] n cầu treo -
吊る
Mục lục 1 [ つる ] 1.1 v5r 1.1.1 treo màn 1.1.2 treo [ つる ] v5r treo màn treo 僕は2本の木の間にハンモックを吊った。: Tôi... -
吊るし柿
[ つるしがき ] n quả hồng khô -
吊るす
[ つるす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc. -
吊橋
[ つりばし ] n cầu treo -
吟味
[ ぎんみ ] n sự nếm/sự nếm thử/sự xem xét kỹ càng/sự giám định 品質の ~: sự giám định chất lượng -
吟鍍金する
[ ぎんめっきする ] n xi bạc -
吟詠
[ ぎんえい ] n sự đọc thuộc lòng bài thơ/sự ngâm thơ -
后
[ きさき ] n Hoàng hậu/nữ hoàng -
名
Mục lục 1 [ な ] 1.1 n 1.1.1 thanh danh/tên tuổi 1.1.2 danh/tên gọi 1.1.3 danh nghĩa [ な ] n thanh danh/tên tuổi なを落す: hủy hoại... -
名ばかりの王
[ なばかりのおう ] n vua trên danh nghĩa/vua bù nhìn -
名声
Mục lục 1 [ めいせい ] 1.1 n 1.1.1 vinh hiển 1.1.2 thanh danh 1.1.3 sự danh tiếng/danh tiếng 1.1.4 danh giá [ めいせい ] n vinh hiển... -
名声の残す
[ めいせいののこす ] n lưu danh -
名字
[ みょうじ ] n họ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.