Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同僚

Mục lục

[ どうりょう ]

n

đồng sự
đồng nghiệp
đồng liêu
bạn đồng liêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同僚同業

    [ どうりょうどうぎょう ] n bạn đồng nghiệp
  • 同列

    [ どうれつ ] n cùng mức/cùng hàng
  • 同種同文

    [ どうしゅどうぶん ] / ĐỒNG CHỦNG ĐỒNG VĂN / (n) cùng chủng tộc và ngôn ngữ/văn hóa
  • 同種計算機ネットワーク

    Tin học [ どうしゅけいさんきネットワーク ] mạng máy tính đồng nhất [homogeneous computer network]
  • 同窓会

    [ どうそうかい ] n Hội học sinh cùng trường/hội cùng lớp
  • 同窓生

    [ どうそうせい ] n học sinh học cùng trường/học sinh học cùng lớp
  • 同等

    Mục lục 1 [ どうとう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng đẳng/bình đẳng/tương đương 2 Kỹ thuật 2.1 [ どうとう ] 2.1.1 sự...
  • 同等の

    [ どうとうの ] n, adj-na, adj-no đẳng
  • 同級生

    Mục lục 1 [ どうきゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 bạn học cùng lớp 1.1.2 bạn cùng khoá/bạn cùng lớp [ どうきゅうせい ] n bạn...
  • 同義名

    Tin học [ どうぎめい ] tên đồng nghĩa [synonymous name/synonym]
  • 同義語

    Mục lục 1 [ どうぎご ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ どうぎご ] 2.1.1 từ đồng nghĩa [synonym] [ どうぎご ] n...
  • 同義性

    Tin học [ どうぎせい ] đồng nghĩa/tính đồng nghĩa [synonymy/synonymity]
  • 同病

    [ どうびょう ] vs đồng bệnh (đồng bịnh)
  • 同然

    [ どうぜん ] Tốt như (as good as)
  • 同盟

    Mục lục 1 [ どうめい ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 đồng minh 2 Kinh tế 2.1 [ どうめい ] 2.1.1 đồng minh [union] [ どうめい ] n...
  • 同盟する

    [ どうめい ] vs kết làm đồng minh
  • 同盟国

    [ どうめいこく ] n nước đồng minh
  • 同盟罷業一揆暴動不担保約款

    Kinh tế [ どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん ] điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động...
  • 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)

    [ どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) ] n điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động...
  • 同盟罷業関係条項

    Kinh tế [ どうめいひぎょうかんけいじょうこう ] điều khoản đình công [strike clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top