Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

吸引する

[ きゅういん ]

vs

hấp dẫn/lôi cuốn/cuốn hút
観客を吸引する: lôi cuốn khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸入

    Mục lục 1 [ きゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở 2 Kỹ thuật 2.1 [ きゅうにゅう...
  • 吸入器

    [ きゅうにゅうき ] n bàn thẩm
  • 吸着

    Kỹ thuật [ きゅちゃく ] sự hút bám [adsorption]
  • 吸着剤

    Kỹ thuật [ きゅうちゃくざい ] thuốc làm hút bám [adsorbent]
  • 吸着装置

    Kỹ thuật [ きゅうちゃくそうち ] thiết bị hút bám [absorber]
  • 吸物作業

    [ すいものさぎょう ] n hút hàng
  • 吸音材

    Kỹ thuật [ きゅうおんざい ] vật liệu hút âm [acoustic foam]
  • 吸水率

    Kỹ thuật [ きゅうすいりつ ] tỷ lệ hút nước [water absorption]
  • 吸水試験

    Kỹ thuật [ きゅうすいしけん ] thử nghiệm hút nước [water absorption test]
  • 吸水性

    Kỹ thuật [ きゅうすいせい ] tính hút nước [absorbent] Explanation : 物体の水分を吸収する性質をいい、物体を一定温度において一定時間蒸留水に浸漬したときの重量増加と原重量との比を百分率で示す。
  • 吸気閉

    Kỹ thuật [ きゅうきへい ] đóng hút khí
  • 吸気開

    Kỹ thuật [ きゅうきかい ] mở hút khí
  • 吹き上げる

    [ ふきあげる ] n húp
  • 吹き出す

    Mục lục 1 [ ふきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy 1.1.2 bật cười [ ふきだす ] v5s phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy...
  • 吹き出物

    [ ふきでもの ] n mụn nhọt/vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da/mụn trứng cá キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった :Vì...
  • 吹き飛ぶ

    Mục lục 1 [ ふきとぶ ] 1.1 n 1.1.1 bay 1.2 v5b, vi 1.2.1 xì hơi/xả hơi [ ふきとぶ ] n bay (銃弾が当たって)~から吹き飛ぶ :Viên...
  • 吹き込む

    Mục lục 1 [ ふきこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 truyền bá/truyền cảm hứng 1.1.2 thu băng/thu đĩa (ca nhạc, video)/thổi vào/đem đến 1.1.3...
  • 吹き起こす

    [ ふきおこす ] n nổi dậy
  • 吹き溜まり

    [ ふきだまり ] n sự trôi dạt/sự bị lôi cuốn theo
  • 吹く

    Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 n 1.1.1 hắt hiu 1.1.2 dậy mùi 1.2 v5k 1.2.1 phát ra/bốc ra/tỏa ra 1.3 v5k 1.3.1 thổi 1.4 v5k 1.4.1 thổi (gió)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top