Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

命日

Mục lục

[ めいにち ]

n

ngày giỗ
kỵ
giỗ chạp
giỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命日を献上する

    [ めいにちをけんじょうする ] n cúng giỗ
  • 命懸け

    Mục lục 1 [ いのちがけ ] 1.1 adj-no 1.1.1 liều mạng/liều lĩnh 1.2 n 1.2.1 sự liều mạng/sự sống còn [ いのちがけ ] adj-no...
  • 呈示

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 Cuộc triển lãm 2 [ ていじ ] 2.1 n 2.1.1 xuất trình hối phiếu 2.1.2 Cuộc triển lãm 3 Kinh tế...
  • 呵呵

    [ かか ] n ha ha Ghi chú: tiếng cười ha ha
  • 呑ん兵衛

    [ のんべえ ] n người nghiện rượu
  • 呑む

    飲む のむ Uống, nuốt trọn, đôi khi có nghĩa nhấn chìm
  • 呑兵衛

    [ のんべえ ] n người nghiện rượu
  • 呆け

    [ ぼけ ] n, uk người ngốc nghếch/kẻ ngốc
  • 呆ける

    Mục lục 1 [ ぼける ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu về tinh thần do tuổi tác 1.1.2 phai (màu) [ ぼける ] v1 suy yếu về tinh thần do tuổi...
  • 呆れる

    [ あきれる ] v1 ngạc nhiên/sốc 君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy 彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không...
  • 呆れ顔

    [ あきれがお ] n Bộ mặt kinh ngạc
  • 呆気

    [ あっけ ] n sự sửng sốt/sự ngạc nhiên パーテイは呆気なく終わった: không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế
  • [ ご ] n sự làm vì ai/việc làm cho ai
  • 呉れ呉れも

    [ くれぐれも ] adv rất mong/kính mong/lúc nào cũng Ghi chú: dùng trong câu nhờ vả, yêu cầu... trong thư từ
  • 呉れる

    [ くれる ] v1 cho/tặng 傘を貸して呉れませんか: anh có thể cho tôi mượn cái ô được không また連絡を呉れてください:...
  • 呉越

    [ ごえつ ] n Ngô Việt Ghi chú: tên hai nước đối đầu nhau ở Trung Quốc ngày xưa
  • 呉越同舟

    [ ごえつどうしゅう ] n hai kẻ thù cùng trên một thuyền 宿敵同士が宿では呉越同舟でした: Hai đội đấu đối kháng...
  • 呉服

    [ ごふく ] n vải vóc/trang phục dân tộc của Nhật 古着を扱う呉服店: cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật 呉服商:...
  • 呉服屋

    [ ごふくや ] n cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
  • 咎人

    [ とがにん ] n Người xúc phạm/tội phạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top