Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

和菓子

[ わがし ]

n

bánh kẹo kiểu Nhật/bánh kẹo Nhật
両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。 :Bố mẹ tôi có một cửa hàng bán bánh kẹo Nhật tại địa phương và đôi khi tôi có ra cửa hàng giúp đỡ họ
和菓子屋 :Cửa hàng bán bánh kẹo kiểu Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和風

    [ わふう ] n kiểu Nhật/phong cách Nhật
  • 和食

    [ わしょく ] n món ăn nhật/đồ ăn Nhật
  • 和解

    Mục lục 1 [ わかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 1.1.2 hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ わかい ] 2.1.1 hòa giải [amicable arrangement/amicable...
  • 和解させる

    [ わかいさせる ] n xử hòa
  • 和解する

    [ わかいする ] n dàn xếp
  • 和解調書

    biên bản hòa giải
  • 和語

    [ わご ] n từ ngữ Nhật bản địa 和語系の英語 :Tiếng Anh của tiếng Nhật bản địa
  • 和議

    [ わぎ ] n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn...
  • 和越辞典

    [ わえつじてん ] n nhật việt từ điển
  • 和英

    [ わえい ] n Nhật-Anh 和英辞典だけでなく和独辞典や和西辞典を作る計画も立てている。 :Tôi đang có kế hoạch...
  • 和集合

    Kỹ thuật [ わしゅうごう ] cộng tập hợp [union of sets] Category : toán học [数学]
  • 和歌

    [ わか ] n thơ 31 âm tiết của Nhật/Hòa ca 新古今和歌集 :Tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại
  • 和洋折衷

    [ わようせっちゅう ] n sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu
  • 和服

    Mục lục 1 [ わふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo nhật bản 1.1.2 quần áo kiểu Nhật/trang phục Nhật [ わふく ] n quần áo nhật bản...
  • 和文

    [ わぶん ] n tiếng Nhật/văn Nhật ~英訳: dịch từ Nhật sang Anh
  • 咄嗟に

    [ とっさに ] adv ngay lập tức
  • Mục lục 1 [ 利 ] 1.1 n 1.1.1 lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 2 [ 痢 ] 2.1 n 2.1.1 lý 2.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy...
  • りずみかるなひょうしをとって

    [ リズミカルな拍子をとって ] n nhịp nhàng
  • りたてき

    [ 利他的 ] n vị tha
  • りたしゅぎ

    [ 利他主義 ] n vị tha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top