Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

哲学

Mục lục

[ てつがく ]

n

triết học
~の絶対的な思想および哲学 :ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~
(涙なしに)簡単に学べる哲学 :triết học đơn giản (không phức tạp)
彼は哲学にかぶれている. :anh ta chịu ảnh hưởng của triết học
供給と需要の哲学 :triết học về cung và cầu
triết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哲学か

    [ てつがくか ] n nhà triết học
  • 哲学者

    Mục lục 1 [ てつがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 triết nhân 1.1.2 triết gia [ てつがくしゃ ] n triết nhân triết gia 日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響 :ảnh...
  • 哲人

    [ てつじん ] n nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia
  • 哲理

    [ てつり ] n triết lý 哲理を実践する :đưa triết lí của ai đó thành hành động 哲理を実践する :áp dụng triết...
  • 哺乳動物

    [ ほにゅうどうぶつ ] n thú có vú
  • 哺乳瓶

    [ ほにゅうびん ] n bình sữa
  • 哺乳類

    [ ほにゅうるい ] n loài có vú
  • 哺育する

    [ ほいくする ] adv bón
  • 哄笑

    [ こうしょう ] n Tiếng cười ồn ào 哄笑する: Cười ồn ào
  • 哄笑する

    [ こうしょうする ] n reo cười
  • 哄然と

    [ こうぜんと ] adv ầm (cười)
  • 哀史

    [ あいし ] n Lịch sử bi ai/lịch sử bi tráng
  • 哀号

    [ あいごう ] n sự than vãn
  • 哀傷

    Mục lục 1 [ あいしょう ] 1.1 n 1.1.1 thương tích 1.1.2 Buồn rầu/sự đau buồn [ あいしょう ] n thương tích Buồn rầu/sự...
  • 哀れ

    [ あわれ ] n, adj-na, int đáng thương/buồn thảm/bi ai  ~ な子供: đứa trẻ đáng thương
  • 哀れむ

    [ あわれむ ] v5m thương cảm/thương xót/đồng tình/thông cảm 同病相哀れむ: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau 貧者を哀れむ:...
  • 哀哭

    [ あいこく ] n Sự đau buồn/sự phiền muộn/sự than khóc
  • 哀音

    [ あいおん ] n Âm thanh buồn/giọng nói buồn thảm
  • 哀願

    [ あいがん ] n Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi/lời cầu xin/sự kiến nghị/van xin/cầu khẩn (~に)哀願する: cầu khẩn ai...
  • 哀詞

    [ あいし ] n Lời chia buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top