Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

商船

Mục lục

[ しょうせん ]

n

thương thuyền

Kinh tế

[ しょうせん ]

tàu buôn [merchant carrier/merchant vessel/trading vessel]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商船隊

    Mục lục 1 [ しょうせんたい ] 1.1 n 1.1.1 đội tàu buôn 2 Kinh tế 2.1 [ しょうせんたい ] 2.1.1 đội tàu buôn [merchant fleet/merchant...
  • 商業

    Mục lục 1 [ しょうぎょう ] 1.1 v5u 1.1.1 thương mại 1.1.2 thương 1.1.3 nghề buôn 1.1.4 buôn bán 1.2 n 1.2.1 thương nghiệp 2 Kinh...
  • 商業博覧会

    Kinh tế [ しょうぎょうはくらんかい ] triển lãm thương mại [commercial exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商業参事官

    Kinh tế [ しょうぎょうさんじかん ] tham tán thương mại [commercial counsellor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商業参時間

    [ しょうぎょうさんじかん ] n tham tán thương mại
  • 商業代理人

    Mục lục 1 [ しょうぎょうだいりにん ] 1.1 n 1.1.1 đại lý thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうだいりにん ] 2.1.1...
  • 商業代理店

    [ しょうぎょうだいりてん ] n đại lý thương mại
  • 商業代表

    Mục lục 1 [ しょうぎょうだいひょう ] 1.1 n 1.1.1 đại diện thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうだいひょう ] 2.1.1...
  • 商業会

    [ しょうぎょうかい ] n thương hội
  • 商業会議所

    Mục lục 1 [ しょうぎょうかいぎしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうかいぎしょ ] 2.1.1 phòng...
  • 商業信用

    Kinh tế [ しょうぎょうしんよう ] tín dụng thương nghiệp/tín nhiệm thương mại [commercial credit/commercial standing] Category...
  • 商業信用状

    Kinh tế [ しょうぎょうしんようじょう ] thư tín dụng thương nghiệp [commercial letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商業化

    Mục lục 1 [ しょうぎょうか ] 1.1 n 1.1.1 giới thương mại 1.1.2 giới buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうか ] 2.1.1 giới...
  • 商業利子

    Mục lục 1 [ しょうぎょうりし ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thương nghiệp 1.1.2 lãi thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうりし...
  • 商業利息

    Mục lục 1 [ しょうぎょうりそく ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thương nghiệp 1.1.2 lãi thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうりそく...
  • 商業利潤

    Mục lục 1 [ しょうぎょうりじゅん ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận thương nghiệp 1.1.2 lãi thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうりじゅん...
  • 商業インボイス

    Mục lục 1 [ しょうぎょういんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょういんぼいす ] 2.1.1 hóa...
  • 商業をはじめる

    [ しょうぎょうをはじめる ] n khai trương
  • 商業品質

    Mục lục 1 [ しょうぎょうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうぎょうひんしつ ] 2.1.1 phẩm...
  • 商業省

    Mục lục 1 [ しょうぎょうしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ thương nghiệp 1.1.2 bộ thương mại [ しょうぎょうしょう ] n bộ thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top