- Từ điển Nhật - Việt
営業者
Xem thêm các từ khác
-
営業権
Kinh tế [ えいぎょうけん ] lợi thế cửa hàng [goodwill] -
営業活動
Kinh tế [ えいぎょうかつどう ] hoạt động kinh doanh [business activity] -
営業活動により増加したキャッシュへの調整
Kinh tế [ えいぎょうかつどうによりぞうかしたキャッシュへのちょうせい ] điều chỉnh để thống nhất thu nhập ròng... -
営業活動によるキャッシュ・フロー
Kinh tế [ えいぎょうかつどうによるキャッシュフロー ] vòng quay tiền mặt do các hoạt động kinh doanh [Cash flows from operating... -
営業活動の主たる場所
Kinh tế [ えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ ] nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh [principal place of business] -
営業成績
Kinh tế [ えいぎょうせいせき ] Kết quả kinh doanh [Business results] -
営業日
Kinh tế [ えいぎょうび ] ngày kinh doanh [business day] -
営業所
[ えいぎょうしょ ] n nơi kinh doanh/địa điểm kinh doanh/trụ sở kinh doanh/văn phòng kinh doanh その主たる営業所を~に有する:... -
営業所住所
Kinh tế [ えいぎょうじょじゅうしょ ] địa chỉ kinh doanh [business address] -
営業所得税
[ えいぎょうしょとくぜい ] n thuế doanh thu -
営業所在地
Kinh tế [ えいぎょうしょざいち ] trụ sở kinh doanh [place of business] -
営業所を有するか否かをとわず
Kinh tế [ えいぎょうじょをゆうするかいなかをとわず ] bất kể có hoặc không có văn phòng, địa điểm hành nghề -
営業所/経営所
Kinh tế [ えいぎょうじょ/けいえいしょ ] nơi kinh doanh [place of business] -
喜劇
Mục lục 1 [ きげき ] 1.1 n 1.1.1 kịch vui/hý kịch/hài kịch 1.1.2 hỷ kịch 1.1.3 hí kịch [ きげき ] n kịch vui/hý kịch/hài... -
喜劇を演ずる
[ きげきをえんずる ] n làm trò -
喜ばしい
Mục lục 1 [ よろこばしい ] 1.1 n 1.1.1 vui mừng 1.1.2 sướng [ よろこばしい ] n vui mừng sướng -
喜ばせる
[ よろこばせる ] v5s đẹp lòng -
喜ばす
[ よろこばす ] v5s làm cho người khác vui mừng 彼女が大学に受かったことは親を~した。: Việc cô ấy đỗ đại học... -
喜び
Mục lục 1 [ よろこび ] 1.1 v5s 1.1.1 khoái cảm 1.1.2 hởn hở 1.1.3 hân hạnh 1.2 n 1.2.1 sự phấn khởi/sự vui vẻ/sự vui mừng/chuyện... -
喜ぶ
Mục lục 1 [ よろこぶ ] 1.1 n 1.1.1 hỷ 1.1.2 hí hửng 1.2 v5b 1.2.1 phấn khởi/vui mừng/vui vẻ/sẵn lòng 1.3 v5b 1.3.1 sướng [ よろこぶ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.