- Từ điển Nhật - Việt
国民
Mục lục |
[ こくみん ]
n
thứ dân
quốc dân/nhân dân
- 国民的英雄: anh hùng của nhân dân
- 日本人は勤勉な国民だ。: Người Nhật là những người dân chăm chỉ.
- 公務員は国民ために働く。: Công chức nhà nước làm việc vì nhân dân.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国民の文化水準
[ こくみんのぶんかすいじゅん ] n dân trí -
国民宿舎
[ こくみんしゅくしゃ ] n nhà nghỉ của người dân -
国民を欺く
[ こくみんをあざむく ] n mỵ dân -
国民総生産
Mục lục 1 [ こくみんそうせいさん ] 1.1 n 1.1.1 tổng sản phẩm quốc nội/GDP 1.1.2 tổng sản phẩm quốc dân/GDP [ こくみんそうせいさん... -
国民経済
Mục lục 1 [ こくみんけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế quốc dân 2 Kinh tế 2.1 [ こくみんけいざい ] 2.1.1 kinh tế quốc dân [national... -
国民生活
[ こくみんせいかつ ] n dân sinh -
国民投票で過半数の賛成が必要
Kinh tế [ こくみんとうひょうでかはんすうのさんせいがひつよう ] cần có sự tán thành của hơn nửa số dân bỏ phiếu -
国民性
[ こくみんせい ] n tính dân tộc -
国法
Mục lục 1 [ こくほう ] 1.1 n 1.1.1 quốc pháp 1.1.2 luật quốc gia 2 Kinh tế 2.1 [ こくほう ] 2.1.1 luật quốc gia [national law]... -
国有
[ こくゆう ] n quốc hữu/sở hữu quốc gia この庭園は国有です。: Khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia. イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。:... -
国有化
Mục lục 1 [ こくゆうか ] 1.1 n 1.1.1 quốc hữu hoá 2 Kinh tế 2.1 [ こくゆうか ] 2.1.1 quốc hữu hoá [nationalization] [ こくゆうか... -
国旗
[ こっき ] n quốc kỳ 日本の国旗は日の丸と呼ばれる。: Quốc kỳ của Nhật Bản được gọi là Hinomaru. -
国教
[ こっきょう ] n quốc giáo -
国慶節
[ こっけいせつ ] n ngày lễ quốc khánh/lễ quốc khánh -
四
Mục lục 1 [ し ] 1.1 num 1.1.1 bốn 2 [ よん ] 2.1 num 2.1.1 bốn [ し ] num bốn [ よん ] num bốn -
四つ
[ よっつ ] n bốn 今まで使ったのは--これまでに日本の四つの都市でこのガイドブックを使ったけど、とにかくすごくすてきだし、清潔だし、そのこ人たちはとても親切だしね。 :Từ... -
四つ角
[ よつかど ] n bốn góc/ngã tư 四つ角を左へ曲がる :Rẽ trái o chỗ ngã tư -
四半期
Kinh tế [ しはんき ] quý tài chính [(fiscal quarter)] Category : Tài chính [財政] -
四半期の最終日
[ しはんきのさいしゅうび ] n Ngày cuối quý -
四十
[ よんじゅう ] n bốn mươi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.