Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国際開発協会

Mục lục

[ こくさいかいはつきょうかい ]

n

hiệp hội phát triển quốc tế

Kinh tế

[ こくさいかいはつきょうかい ]

Hiệp hội Phát triển Quốc tế [International Development Association]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国際開発局

    [ こくさいかいはつきょく ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế
  • 国際開発庁

    [ こくさいかいはつちょう ] n Cục Phát triển Quốc tế スウェーデン国際開発庁: Cục Phát triển Quốc tế Thụy Sĩ
  • 国際開発省

    [ こくさいかいはつしょう ] n Cục Phát triển Quốc tế
  • 国際金融会社

    Mục lục 1 [ こくさいきんゆうがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty tài chính quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいきんゆうがいしゃ...
  • 国際電信電話諮問委員会

    Tin học [ こくさいでんしんでんわしもんいいんかい ] ủy ban cố vấn cho điện thoại và thư tín quốc tế-CCITT [Consultative...
  • 国際電気通信基礎技術研究所

    [ こくさいでんきつうしんきそぎじゅつけんきゅうしょ ] adj-na Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
  • 国際電気通信連合

    Tin học [ こくさいでんきつうしんれんごう ] liên hợp viễn thông quốc tế-ITU [International Telecommunication Union/ITU] Explanation...
  • 国際電気通信連合電気通信標準化セクタ

    Tin học [ こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ ] ITU-TS [International Telecommunications...
  • 国際電気標準会議

    Tin học [ こくさいでんきひょうじゅんかいぎ ] IEC [International Electrotechnical Commission (IEC)]
  • 国際通知

    Kinh tế [ こくさいつうち ] quảng cáo quốc tế [international advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国際通話

    Tin học [ こくさいつうわ ] cuộc gọi quốc tế [international call]
  • 国際通貨基金

    Mục lục 1 [ こくさいつうかききん ] 1.1 n 1.1.1 quỹ tiền tệ quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいつうかききん ] 2.1.1 Quỹ...
  • 国際逐次刊行物データシステム

    Tin học [ こくさいちくじかんこうぶつデータシステム ] hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS [ISDS: International...
  • 国際連合

    [ こくさいれんごう ] n Liên Hiệp Quốc
  • 国際連合憲章

    [ こくさいれんごうけんしょう ] n hiến chương liên hiệp quốc
  • 国際投資銀行

    Mục lục 1 [ こくさいとうしぎんこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngân hàng đầu tư quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいとうしぎんこう...
  • 国際援助委員会

    [ こくさいえんじょいいんかい ] n ủy ban Hợp tác Phát triển
  • 国際条約

    Mục lục 1 [ こくさいじょうやく ] 1.1 n 1.1.1 điều ước quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいじょうやく ] 2.1.1 điều ước...
  • 国際標準化

    Tin học [ こくさいひょうじゅんか ] tiêu chuẩn hóa quốc tế [international standardization]
  • 国際標準品目表

    Mục lục 1 [ こくさいひょうじゅんひんもくひょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế 2 Kinh tế 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top