- Từ điển Nhật - Việt
圧粉体
Xem thêm các từ khác
- 
                                圧縮Mục lục 1 [ あっしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự ép/sự nén lại/sự tóm gọn lại/kìm/ghìm 2 Kỹ thuật 2.1 [ あっしゅく ] 2.1.1 sự...
- 
                                圧縮加工Kỹ thuật [ あっしょくかこう ] gia công nén [forming by compression]
- 
                                圧縮効果Tin học [ あっしゅくこうか ] hiệu suất nén/khả năng nén [compression efficiency]
- 
                                圧縮するMục lục 1 [ あっしゅく ] 1.1 vs 1.1.1 ép/nén lại/tóm gọn lại 2 [ あっしゅくする ] 2.1 vs 2.1.1 xiết [ あっしゅく ] vs ép/nén...
- 
                                圧縮天然ガス[ あっしゅくてんねんがす ] n Khí nén tự nhiên
- 
                                圧縮強度Kỹ thuật [ あっしょくきょうど ] cường độ nén [compressive strength]
- 
                                圧縮応力Kỹ thuật [ あっしゅくおうりょく ] ứng suất nén [compressive stress]
- 
                                圧縮係数Kỹ thuật [ あっしゅくけいすう ] hệ số nén [compressibility factor]
- 
                                圧縮モードTin học [ あっしゅくモード ] chế độ nén [compress mode]
- 
                                圧縮ガスKỹ thuật [ あっしゅくガス ] ga nén/khí nén [compressed gas]
- 
                                圧縮器Tin học [ あっしゅくき ] chương trình nén [compressor]
- 
                                圧縮率Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ あっしゅくりつ ] 1.1.1 tỷ lệ nén [compressibility] 2 Tin học 2.1 [ あっしゅくりつ ] 2.1.1 tỷ lệ...
- 
                                圧縮点火Kỹ thuật [ あっしゅくてんか ] đánh lửa kiểu nén [compression ignition]
- 
                                圧縮行程Kỹ thuật [ あっしゅくこうてい ] hành trình nén [compression stroke]
- 
                                圧縮試験Kỹ thuật [ あっしゅくしけん ] thử nghiệm nén [pressure welding]
- 
                                圧縮限界Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ あっしゅくげんかい ] 1.1.1 giới hạn nén [compressed limit] 1.2 [ あっしゅくげんかい ] 1.2.1 giới...
- 
                                圧縮技術Tin học [ あっしゅくぎじゅつ ] kỹ thuật nén/công nghệ nén [compression technology] Explanation : Người ta đã bắt đầu quan...
- 
                                圧縮機Kỹ thuật [ あっしゅくき ] máy nén [compressor]
- 
                                圧縮比Kỹ thuật [ あっしゅくひ ] tỷ số nén [Compression ratio]
- 
                                圧縮永久歪Kỹ thuật [ あつしゅくえいきゅうひずみ ] độ co vĩnh cửu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                