Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

城郭

[ じょうかく ]

n

tòa thành/lâu đài
城郭警護: bảo vệ thành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 城門

    [ じょうもん ] n cổng thành
  • 埠頭

    Mục lục 1 [ ふとう ] 1.1 n 1.1.1 cầu nhô 1.1.2 cầu cảng 1.1.3 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとう ] 2.1.1 bến cảng/cầu nhô/cầu...
  • 埠頭上屋引渡し

    Mục lục 1 [ ふとううわやひきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao tại lán cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとううわやひきわたし ] 2.1.1 giao...
  • 埠頭会社

    Kinh tế [ ふとうがいしゃ ] công ty bến cảng [dock company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 埠頭使用量

    [ ふとうしようりょう ] n phí cầu cảng
  • 埠頭使用料

    Kinh tế [ ふとうしようりょう ] thuế bến/phí cầu cảng [berthage/quay dues] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 埠頭クレーン

    Kỹ thuật [ ふとうくれーん ] cẩu bờ
  • 埠頭倉庫

    Mục lục 1 [ ふとうそうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとうそうこ ] 2.1.1 kho cảng [dock/dock warehouse] [ ふとうそうこ...
  • 埠頭倉庫受取書

    Mục lục 1 [ ふとうそうこうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 phiếu lưu kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとうそうこうけとりしょ ] 2.1.1...
  • 埠頭税

    Mục lục 1 [ ふとうぜい ] 1.1 n 1.1.1 phí cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとうぜい ] 2.1.1 phí cầu cảng [quay dues/quayage] [ ふとうぜい...
  • 埠頭管理人保管証券

    [ ふとうかんりにんほかんしょうけん ] n phiếu lưu kho cầu cảng
  • 埠頭条項

    Mục lục 1 [ ふとうじょうこう ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản cập cầu 2 Kinh tế 2.1 [ ふとうじょうこう ] 2.1.1 điều khoản cập...
  • 埠頭渡し

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ふとうわたし ] 1.1.1 giao tại bến cảng [ex dock] 1.2 [ ふとうわたし ] 1.2.1 giao tại cầu cảng [ex...
  • 埠頭持込渡条件

    Kinh tế [ ふとうもちこみわたりじょうけん ] giao trên cầu cảng [Delivered Ex Quary duty paid (DEQ)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向地で引き渡す取引条件である。買主の指定が仕向地の埠頭の上屋または倉庫で、輸入通関手続きを済ませないで買主に引き渡す。2000年インコタームズでは輸入のための通関手続きは買主の義務に変更された。
  • 執心

    [ しゅうしん ] n sự mê muội/mê muội
  • 執念

    Mục lục 1 [ しゅうねん ] 1.1 n 1.1.1 sự khăng khăng một mực/khăng khăng một mực 1.1.2 sự gàn dở [ しゅうねん ] n sự...
  • 執る

    Mục lục 1 [ とる ] 1.1 v5r 1.1.1 nắm giữ 1.1.2 đảm nhiệm/ dẫn đầu 1.1.3 cầm lấy [ とる ] v5r nắm giữ 政権を執る :nắm...
  • 執着

    Mục lục 1 [ しゅうじゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu luyến/lưu luyến 1.1.2 sự dính 1.1.3 không lúc nào quên 2 [ しゅうちゃく ]...
  • 執筆

    [ しっぴつ ] n việc viết văn/việc chấp bút/sự chấp bút/viết văn/chấp bút
  • 執行

    Mục lục 1 [ しっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ しっこう ] 2.1.1 sự chấp hành/sự thực hiện [ しっこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top