- Từ điển Nhật - Việt
執権
[ しっけん ]
n
quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính
- 執権政治 :chính trị nhiếp chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
培う
Mục lục 1 [ つちかう ] 1.1 v5u 1.1.1 bồi dưỡng/vun xới 2 Kinh tế 2.1 [ つちかう ] 2.1.1 khuyến khích/tạo điều kiện thuận... -
培養
Mục lục 1 [ ばいよう ] 1.1 v5u 1.1.1 nuôi dưỡng 1.2 n 1.2.1 sự bồi dưỡng/sự nuôi cấy [ ばいよう ] v5u nuôi dưỡng n sự... -
培養する
Mục lục 1 [ ばいよう ] 1.1 vs 1.1.1 bồi dưỡng/nuôi cấy/vun trồng 2 [ ばいようする ] 2.1 vs 2.1.1 bồi bổ [ ばいよう ] vs... -
培養土
[ ばいようど ] n phân trộn/phân com pốt -
培養液
[ ばいようえき ] n dung dịch nuôi cấy -
基
[ もと ] n cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu ~に戻る: trở lại như cũ (gốc ban đầu) -
基づく
[ もとづく ] v5k dựa vào/căn cứ vào/do 規則に基づいて判断する: dựa vào quy tắc mà quyết định -
基層
Kỹ thuật [ きそう ] tầng cơ sở [barrier layer] -
基幹
Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.2 Nền tảng,nền móng 1.3 adj 1.3.1 cơ bản ,cốt lõi,chủ yếu [ きかん ] n Nền tảng,nền móng... -
基幹システム
Tin học [ きかんシステム ] hệ thống lõi [core system] -
基底アドレス
Tin học [ きていアドレス ] địa chỉ cơ sở [base address] -
基底アドレスレジスタ
Tin học [ きていアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register] -
基底解
Tin học [ きていかい ] giải pháp cơ bản [basic solution] -
基地
Mục lục 1 [ きち ] 1.1 n 1.1.1 móng 1.1.2 địa bàn 1.1.3 căn cứ địa [ きち ] n móng địa bàn căn cứ địa 軍事基地: căn... -
基地局
Tin học [ きちきょく ] trạm cơ sở [base station (BS)] -
基石
[ きせき ] n viên đá đặt nền/đá nền -
基礎
Mục lục 1 [ きそ ] 1.1 n 1.1.1 nền tảng 1.1.2 nền móng 1.1.3 nền 1.1.4 móng 1.1.5 đáy 1.1.6 cơ sở 1.1.7 cơ bản 1.1.8 căn bản... -
基礎に流し込む
[ きそにながしこむ ] n đổ nền móng -
基礎工事
[ きそこうじ ] n công trình cơ bản/công trình xây dựng cơ bản 基礎工事費: phí công trình cơ bản 基礎工事が終わったら、そのビルの建設が始まるだろう:... -
基礎を造る
[ きそをつくる ] n xây đắp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.