Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基本計画

[ きほんけいかく ]

n

quy hoạch tổng thể,mặt bằng tổng thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基本記号

    Tin học [ きほんきごう ] ký hiệu cơ bản [basic symbol]
  • 基本論理対象体

    Tin học [ きほんろんりたいしょうたい ] đối tượng logic cơ bản [basic logical object]
  • 基本財産

    Kinh tế [ きほんざいさん ] tài sản cơ bản/vốn chính/vốn nguyên thủy [endowment; principal] Explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。
  • 基本量

    Kỹ thuật [ きほんりょう ] lượng cơ bản [base quantity, fundamental quantity]
  • 基本金

    [ きほんきん ] n tiền căn bản
  • 基本電話サービス

    Tin học [ きほんでんわサービス ] dịch vụ điện thoại cơ bản [basic telephone service]
  • 基本SGML文書

    Tin học [ きほんSGMLぶんしょ ] tài liệu SGML cơ bản [basic SGML document]
  • 基本技術

    Tin học [ きほんぎじゅつ ] công nghệ cơ bản [basic technology]
  • 基本枠

    Kinh tế [ きほんわく ] Mức cơ sở/khung cơ sở
  • 基本架

    Kỹ thuật [ きほんか ] giá đỡ cơ bản/khung đỡ cơ bản [basic frame]
  • 基本構成部品

    Tin học [ きほんこうせいぶひん ] thành phần cơ bản [basic component]
  • 基本機能

    Tin học [ きほんきのう ] chức năng cơ bản [basic functionality]
  • 基本測定単位

    Tin học [ きほんそくていたんい ] đơn vị đo cơ bản/đơn vị đo lường cơ bản [basic measurement unit]
  • 基本期間

    Kinh tế [ きほんきかん ] kỳ gốc [basic period]
  • 基本指数及び寸法

    Kỹ thuật [ きほんしすうおよびすんぽう ] thông số và kích thước cơ bản
  • 基本文

    Tin học [ きほんぶん ] lệnh cơ bản/câu lệnh cơ bản [basic statement]
  • 基本文書型

    Tin học [ きほんぶんしょがた ] loại tài liệu cơ sở [base document type]
  • 基本文書要素

    Tin học [ きほんぶんしょようそ ] phần tử tài liệu cơ bản [base document element]
  • 基数

    Tin học [ きすう ] cơ số [base/radix/cardinal number]
  • 基数表記法

    Tin học [ きすうひょうきほう ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top