Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

堕する

[]

vs

thoái hoá/suy đồi/trụy lạc
近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :Gần đây truyện ngắn của anh ấy có xu hướng suy đồi nhàm chán.
印象派の画家たちはそれまでの美術が単なる写実に堕してしまったと感じた. :Các họa sĩ thuộc trường phái ấn tượng cảm thấy rằng từ bấy lâu mỹ thuật đã thoái trào và chỉ là hiện thực thông thường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 堕落

    [ だらく ] n sự suy thoái/sự trụy lạc/hành động trụy lạc/sự đồi truỵ/sự mục nát/việc làm sai lạc 人格野堕落:...
  • 堕落する

    Mục lục 1 [ だらくする ] 1.1 n 1.1.1 sa ngã 1.1.2 phá trinh 1.1.3 đốn đời [ だらくする ] n sa ngã phá trinh đốn đời
  • 堕胎

    [ だたい ] n sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :Tôi...
  • 堕胎する

    Mục lục 1 [ だたい ] 1.1 vs 1.1.1 phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai 2 [ だたいする ] 2.1 vs 2.1.1 nạo thai [ だたい ]...
  • 堅い

    [ かたい ] adj cứng/vững vàng/vững chắc 口が堅い: kín miệng 石のように堅い: cứng như đá 決心の堅い: quyết tâm vững...
  • 堅い意志

    [ かたいいし ] adj kiên chí
  • 堅さ

    [ かたさ ] n sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn 岩のような堅さ: sự cứng như đá 意志の堅さ: sự vững...
  • 堅塁

    [ けんるい ] n pháo đài/đồn luỹ/thành trì 堅塁を抜く: Công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ)
  • 堅塩

    [ けんしお ] n muối hột
  • 堅実

    Mục lục 1 [ けんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc...
  • 堅実な

    [ けんじつな ] n vững chắc
  • 堅固

    Mục lục 1 [ けんご ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên...
  • 堅固な

    Mục lục 1 [ けんごな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7...
  • 堅苦しい

    [ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô...
  • 堅持

    [ けんじ ] n sự kiên trì/kiên trì アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên...
  • 堅持する

    [ けんじ ] vs kiên trì/giữ vững ~の基本的考え方を引き続き堅持する: tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản...
  • [ ほり ] n hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào. 堀を巡らした城 :thành...
  • 堀川

    [ ほりかわ ] n kênh/sông đào 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む :Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn...
  • 堀り出し物

    Mục lục 1 [ ほりだしもの ] 1.1 n 1.1.1 vật tìm được (trong lòng đất)/vật đào được/kho báu 1.1.2 món hời [ ほりだしもの...
  • 堀割

    [ ほりわり ] n kênh/sông đào/mương/hào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top