- Từ điển Nhật - Việt
塞がる
Mục lục |
[ ふさがる ]
v5r, vi
ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc)
- 胸がふさがってものが言えなかった : ngập tràn cảm xúc không nói nên lời.
đóng miệng (vết thương)/kín miệng (vết thương)
- 傷がふさがる : vết thương kín miệng
đã có chỗ/đã được dùng
- 座席がふさがっている : chỗ đã có người ngồi.
bị đóng/bị tắc/tắc nghẽn/tắc nghẹt
- 道路がすっかりふさがって通れない : toàn con phố bị tắc nghẽn giao thông
bận rộn
- 今, 手がふさがっていてそれどころじゃない : bây giờ bận rộn không còn tay để làm cái khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
塁審
[ るいしん ] n sự làm trọng tài trong bóng chày -
塁損解消
Kinh tế [ るいそんかいしょう ] việc hủy bỏ những tổn thất tích luỹ [dissolution of accumulated losses] Category : Tài chính... -
塩
Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 muối 2 [ しお ] 2.1 n 2.1.1 muối [ えん ] n muối 塩、コショウ、にんにくだけでその食材の風味が引き出せます:... -
塩害
[ えんがい ] n sự hỏng do hơi muối/muối ăn 塩害による腐食: thối rữa do muối ăn 塩害に影響を受けやすい作物: loại... -
塩分
[ えんぶん ] n lượng muối このあたりの海水は塩分が多い。: Nước biển vùng này có lượng muối nhiều -
塩入れ
[ しおいれ ] n cái đựng muối 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng... -
塩素
Kỹ thuật [ えんそ ] cờ lo [chlorine] Category : hóa học [化学] -
塩田
Mục lục 1 [ えんでん ] 1.1 n 1.1.1 đồng muối 2 [ しおだ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng muối 3 Kỹ thuật 3.1 [ えんでん ] 3.1.1 ruộng... -
塩豆
[ しおまめ ] n dưa giá -
塩辛い
[ しおからい ] adj mặn/mặn muối 塩辛い漬物は雨水で作ったご飯と食べるのが最高だ: Món dưa muối mặn và cay rất... -
塩酸
Mục lục 1 [ えんさん ] 1.1 n 1.1.1 muối a-xít 1.1.2 axít HCl/hydrochloric acid [ えんさん ] n muối a-xít axít HCl/hydrochloric acid... -
塩梅
Mục lục 1 [ あんばい ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng... -
塩水
Mục lục 1 [ えんすい ] 1.1 n 1.1.1 nước muối 2 [ しおみず ] 2.1 n 2.1.1 nước muối/nước mặn [ えんすい ] n nước muối... -
塩水噴霧試験機
Kỹ thuật [ えんすいふんむしけんき ] máy phun muối [Salt spray tester] -
塩水魚
[ しおみずさかな ] n cá nước mặn -
塩漬
[ しおづけ ] n sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp 白菜の ~: muối dưa... -
塩漬け
Mục lục 1 [ しおづけ ] 1.1 n 1.1.1 dưa muối 1.1.2 dưa [ しおづけ ] n dưa muối dưa -
塩漬けにする
[ しおづけにする ] n ướp muối -
塾
[ じゅく ] n trường tư thục -
塾生
[ じゅくせい ] n học sinh trường tư thục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.