- Từ điển Nhật - Việt
墨汁
Xem thêm các từ khác
-
墳墓
[ ふんぼ ] n phần mộ/mộ 壮大な墳墓 :Ngôi mộ lớn 墳墓の地 :Nghĩa trang -
墾田
[ こんでん ] n ruộng lúa mới -
墜落
Mục lục 1 [ ついらく ] 1.1 n 1.1.1 truỵ lạc 1.1.2 sự rơi từ trên cao [ ついらく ] n truỵ lạc sự rơi từ trên cao 足場からの墜落 :sự... -
墜落する
Mục lục 1 [ ついらく ] 1.1 vs 1.1.1 rơi từ trên cao 2 [ ついらくする ] 2.1 vs 2.1.1 rớt/rơi [ ついらく ] vs rơi từ trên cao... -
墜落事故
[ ついらくじこ ] n vụ va chạm máy bay 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。 :Hầu như không có ai sống... -
墜死
[ ついし ] n cái chết do rơi từ trên cao -
墜死する
[ ついし ] vs chết do rơi từ trên cao (~から)墜死する :chết do rơi từ trên ~ xuống -
境
[ さかい ] n ranh giới/giới hạn/biên giới -
境内
[ けいだい ] n bên trong đền, chùa, đình 教会の境内: Bên trong nhà thờ 寺の境内を散歩して時間をつぶす: Giết thời... -
境界
Mục lục 1 [ きょうかい ] 1.1 n 1.1.1 ranh giới 1.1.2 phụ cận 1.1.3 khung cảnh 1.1.4 giới hạn 1.1.5 địa giới 1.1.6 cảnh giới... -
境界合わせ
Tin học [ きょうかいあわせ ] chuẩn trực biên [boundary alignment] -
境界層
Kỹ thuật [ きょうかいそう ] tầng ranh giới [boundary layer] -
境界座標
Kỹ thuật [ きょうかいざひょう ] tọa độ giới hạn [bounding friction] -
境界内オブジェクト集合
Tin học [ きょうかいないオブジェクトしゅうごう ] BOS [bounded object set/BOS] -
境界値問題
Tin học [ きょうかいちもんだい ] vấn đề giá trị biên [boundary value problem] -
境界線
[ きょうかいせん ] n ranh giới -
境界要素法
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょうかいようそほう ] 1.1.1 phương pháp yếu tố ranh giới [boundary element method] 2 Tin học 2.1... -
境界調整
Tin học [ きょうかいちょうせい ] căn chỉnh [alignment] -
境界条件
Kỹ thuật [ きょうかいじょうけん ] điều kiện ranh giới [boundary condition] -
境界潤滑
Kỹ thuật [ きょうかいじゅんかつ ] sự bôi trơn ranh giới [boundary lubrication]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.