Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

売残品

Kinh tế

[ うれのこりひん ]

hàng ế [unsaleable goods]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 売淫

    [ ばいいん ] n sự mại dâm
  • 売春

    [ ばいしゅん ] n sự mại dâm
  • 売春婦

    Mục lục 1 [ ばいしゅんふ ] 1.1 n 1.1.1 gái đĩ/gái mại dâm/gái điếm 1.1.2 đĩ điếm 1.1.3 đĩ [ ばいしゅんふ ] n gái đĩ/gái...
  • 売春防止法

    [ ばいしゅんぼうしほう ] n Luật chống mại dâm
  • [ つぼ ] n cái bình
  • 壜詰

    [ びんづめ ] n sự đóng chai
  • Mục lục 1 [ だん ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.1.2 bục phát biểu 1.1.3 bục [ だん ] n đài bục phát biểu 演説者が次々と壇に立った。:...
  • 壇上

    [ だんじょう ] n bàn thờ
  • [ ごう ] adj-na hầm hố
  • [ た ] n, pref đa/nhiều
  • 多く

    [ おおく ] adj đa
  • 多くの事件

    [ おおくのじけん ] adj đa sự
  • 多い

    Mục lục 1 [ おおい ] 1.1 n, pref 1.1.1 bộn 1.2 adj 1.2.1 nhiều [ おおい ] n, pref bộn adj nhiều その町には、美しい公園が多い:...
  • 多大

    Mục lục 1 [ ただい ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự nhiều 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/cực nhiều [ ただい ] n sự to lớn/sự nhiều 多大の利潤:...
  • 多変量解析

    Kinh tế [ たへんりょうかいせき ] sự phân tích theo nhiều biến số [multivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 多孔

    Mục lục 1 [ たこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhiều lỗ 1.1.2 nhiều hang động 1.2 n 1.2.1 sự nhiều hang động 1.3 n 1.3.1 sự nhiều lỗ...
  • 多孔質

    Mục lục 1 [ たこうしつ ] 1.1 adj-no 1.1.1 nhiều lỗ/xốp 1.2 n 1.2.1 sự nhiều lỗ/xốp [ たこうしつ ] adj-no nhiều lỗ/xốp...
  • 多孔質金属

    Kỹ thuật [ たこうしつきんぞく ] kim loại nhiều lỗ [porous metal]
  • 多寡

    [ たか ] n lượng/số lượng ~の多寡にかかわらず :Không liên quan đến số lượng của ~ 需要多寡者 :Người...
  • 多少

    [ たしょう ] n, adj-no, adv hơn hoặc kém/ít nhiều/một chút/một ít/một vài 僕はその件について多少責任はある: về chuyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top