- Từ điển Nhật - Việt
外
Mục lục |
[ そと ]
n
ở ngoài
bên ngoài/phía ngoài/ngoài
[ ほか ]
n
ngoài ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
外力
Kỹ thuật [ がいりょく ] ngoại lực [external force] -
外に
[ ほかに ] n ngoài ra/hơn nữa -
外には
[ ほかには ] n ngoài ra -
外に行く
[ そとにいく ] n ra -
外側
Mục lục 1 [ そとがわ ] 1.1 n 1.1.1 mặt ngoài/phía ngoài 1.1.2 bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ そとがわ ] 2.1.1 phía bên ngoài [exterior]... -
外側の直径
Kỹ thuật [ そとがわのちょっけい ] đường kính ngoài -
外す
[ はずす ] v5s sai lệch/không đúng -
外史
[ がいし ] n dã sử -
外堀
[ そとぼり ] n hào bên ngoài thành -
外套
Mục lục 1 [ がいとう ] 1.1 n 1.1.1 bành -tô 1.1.2 áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài [ がいとう ] n bành -tô áo khoác... -
外姓
[ がいせい ] n họ mẹ/họ đằng ngoại/họ đằng nhà ngoại Ghi chú: Tên nhà xuất bản -
外字
Mục lục 1 [ がいじ ] 1.1 n 1.1.1 từ vay mượn từ nước ngoài/tiếng nước ngoài/chữ nước ngoài 2 Tin học 2.1 [ がいじ ]... -
外字符号
Tin học [ がいじふごう ] mã ký tự ngoài [external character code] -
外字番号
Tin học [ がいじばんごう ] số ký tự ngoài [external character number] -
外客
[ がいかく ] n Khách nước ngoài/khách du lịch nước ngoài -
外寸
Tin học [ がいすん ] kích thước ngoài [external dimensions] -
外交
[ がいこう ] n ngoại giao/sự ngoại giao 1941日本はアメリカと外交関係を断った。: Năm 1941, Nhật Bản cắt đứt... -
外交の才
[ がいこうのさい ] n tài ngoại giao/khả năng ngoại giao アメリカ外務大臣の外交の才: tài ngoại giao của ngoại trưởng... -
外交委員長
[ がいこういいんちょう ] n trưởng ban ngoại giao/trưởng ban đối ngoại 上院外交委員長: trưởng ban ngoại giao thượng... -
外交官
Mục lục 1 [ がいこうかん ] 1.1 n 1.1.1 thuyết khách 1.1.2 nhà ngoại giao [ がいこうかん ] n thuyết khách nhà ngoại giao フリーの外交官:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.