- Từ điển Nhật - Việt
天気屋
Xem thêm các từ khác
-
天気予報
[ てんきよほう ] n dự báo thời tiết 天気予報では明日は晴れです. :theo thông tin dự báo thời tiết, ngày mai trời... -
天気具合
[ てんきぐあい ] n điều kiện thời tiết この天気ぐあいでは明日は降るまい. :quan sát bầu trời ta có thể biết... -
天気図
[ てんきず ] n bản đồ thời tiết 天気図作成 :lập bản đồ thời tiết 天気図分析 :phân tích bản đồ thời... -
天気運
[ てんきうん ] n điều kiện thời tiết -
天気都合
[ てんきつごう ] n điều kiện thời tiết -
天気概況
[ てんきがいきょう ] n điều kiện thời tiết -
天気模様
[ てんきもよう ] n điều kiện thời tiết -
天河
[ てんが ] n dải Ngân hà/dải thiên hà -
天泣
[ てんきゅう ] n Mưa bóng mây -
天津
[ てんしん ] n Thiên Tân 天津師範大学 :đại học sư phạm Thiên Tân Ghi chú: tên thành phố của Trung Quốc -
天涯
Mục lục 1 [ てんがい ] 1.1 n 1.1.1 miền đất xa xôi 1.1.2 đường chân trời [ てんがい ] n miền đất xa xôi 天涯孤独のまま看取る者もなく死ぬ :chết... -
天測
[ てんそく ] n Sự quan sát thiên văn 自動天測航行:quan sát thiên văn tự động 天測航法 :phương pháp đo đạc thiên... -
天漢
[ てんかん ] n dải Ngân hà/dải thiên hà -
天朝
[ てんちょう ] n Thiên triều -
天成
[ てんせい ] n thiên bẩm (nhạc sỹ) 天成の音楽家 :nhạc sĩ thiên tài/tài năng thiên bẩm về âm nhạc -
天成の美
[ てんせいのび ] n Vẻ đẹp tự nhiên この作品は好きな短編のひとつで「天成の美」がある:tác phẩm này là môt tiểu... -
天明
[ てんめい ] n hửng sáng/lúc rạng đông -
天文
Mục lục 1 [ てんもん ] 1.1 n 1.1.1 Thiên văn học 1.1.2 thiên văn [ てんもん ] n Thiên văn học NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ... -
天文台
[ てんもんだい ] n đài thiên văn デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :thám hiểm dải ngân... -
天文学
[ てんもんがく ] n thiên văn học 彼の天文学に対する愛情は、彼が子どものころ星を数えていた習慣にさかのぼる :Tình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.