Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

太陽エネルギー

Kỹ thuật

[ たいようえねるぎー ]

Năng lượng mặt trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 太陽系

    Mục lục 1 [ たいようけい ] 1.1 n 1.1.1 Hệ Mặt Trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいようけい ] 2.1.1 hệ mặt trời [ たいようけい...
  • 太陽暦

    [ たいようれき ] n lịch mặt trời
  • Mục lục 1 [ おっと ] 1.1 hum 1.1.1 phu quân 1.1.2 lang quân 1.1.3 chồng [ おっと ] hum phu quân lang quân chồng すぐ離婚する夫:...
  • 夫と妻

    [ おっととつま ] hum phu phụ
  • 夫のある

    [ おっとのある ] hum có chồng
  • 夫の家族と生活する

    [ おっとのかぞくとせいかつする ] hum làm dâu
  • 夫の父

    [ おっとのちち ] hum cha chồng
  • 夫の親戚

    [ おっとのしんせき ] hum nhà chồng
  • 夫君

    [ ふくん ] n phu quân
  • 夫妻

    [ ふさい ] n vợ chồng/phu thê
  • 夫婦

    Mục lục 1 [ ふうふ ] 1.1 n 1.1.1 vợ chồng 1.1.2 uyên ương 1.1.3 phu thê 1.1.4 phu phụ [ ふうふ ] n vợ chồng uyên ương phu thê...
  • 夫婦の仲を裂く

    [ ふうふのなかをさく ] exp chia lìa đôi lứa
  • 夫婦の和

    [ ふうふのわ ] n sự hòa hợp chồng vợ
  • 夫婦の縁を結ぶ

    [ ふうふのえんをむすぶ ] exp kết duyên chồng vợ
  • 夫婦の道

    [ ふうふのみち ] n đạo vợ chồng
  • 夫婦仲

    [ ふうふなか ] n quan hệ vợ chồng
  • 夫婦別れ

    [ ふうふわかれ ] n Sự ly dị
  • 夫婦分かれをする

    [ ふうふわかれをする ] n rẽ duyên
  • 夫婦喧嘩

    [ ふうふげんか ] n sự cãi nhau giữa vợ chồng
  • 夫婦共稼ぎ

    [ ふうふともかせぎ ] n thu nhập của chồng và vợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top