- Từ điển Nhật - Việt
契約価格
Mục lục |
[ けいやくかかく ]
exp
giá hợp đồng
Kinh tế
[ けいやくかかく ]
giá hợp đồng [contract price]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
契約修正
Kinh tế [ けいやくしゅうせい ] sửa đổi hợp đồng [modification of a contract] -
契約修整
[ けいやくしゅうせい ] exp sửa đổi hợp đồng -
契約利権の譲渡
[ けいやくりけんのじょうと ] exp chuyển nhượng hợp đồng -
契約を履行する
Kinh tế [ けいやくをりこうする ] Thực hiện hợp đồng [To perform the contract] -
契約を中断する
[ けいやくをちゅうだんする ] exp hủy bỏ hợp đồng -
契約を一方的に解約する
[ けいやくをいっぽうてきにかいやくする ] exp Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương/đơn phương chấm dứt hợp... -
契約値段
Mục lục 1 [ けいやくねだん ] 1.1 exp 1.1.1 giá hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくねだん ] 2.1.1 giá hợp đồng [contract price]... -
契約破棄
Mục lục 1 [ けいやくはき ] 1.1 exp 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ けいやくはき ] 2.1.1 hủy hợp đồng [annulment/cancellation... -
契約社員
Kinh tế [ けいやくしゃいん ] nhân viên hợp đồng [contract employee] Explanation : 正社員とは異なり、雇用期間を限って臨時に雇われる社員のこと。臨時労働者ともいい、パートタイマーも契約社員である。労働基準法では契約期間は1年を超えることはできない。... -
契約締結
Kinh tế [ けいやくていけつ ] ký kết hợp đồng [conclusion of the contract]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?