Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

委託売買契約

Kinh tế

[ いたくばいばいけいやく ]

hợp đồng gửi bán [contract of consignment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 委託契約

    Kinh tế [ いたくけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託保証金

    Kinh tế [ いたくほしょうきん ] tiền đảm bảo ủy thác [Consignment guarantee money] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。
  • 委託品

    Kinh tế [ いたくひん ] hàng gửi bán [consignment goods/goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託品インボイス

    Kinh tế [ いたくひんいんぼいす ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託品船積

    Kinh tế [ いたくひんふなづみ ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託品送り状

    Kinh tế [ いたくひんおくりじょう ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託証拠金

    Kinh tế [ いたくほしょうきん ] tiền bảo chứng gửi bán [Consignment guarantee money] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。
  • 委託販売

    Kinh tế [ いたくはんばい ] gửi bán [consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託販売の船積

    Kinh tế [ いたくはんばいのふなづみ ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託販売契約

    Kinh tế [ いたくはんばいけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託販売品

    Kinh tế [ いたくはんばいひん ] hàng gửi bán [goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託販売品倉庫

    Kinh tế [ いたくはんばいひんそうこ ] kho hàng gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託販売倉庫

    Kinh tế [ いたくはんばいそうこ ] kho gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託販売輸入

    Kinh tế [ いたくはんばいゆにゅう ] nhập khẩu gửi bán [import for consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託買付輸出

    Kinh tế [ いたくかいつけゆしゅつ ] xuất khẩu hàng ủy thác [indent export] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託輸出

    Kinh tế [ いたくゆしゅつ ] xuất khẩu hàng ủy thác đặt [indent export] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託者

    Kinh tế [ いたくしゃ ] người ủy thác [Settlor trustee] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。...
  • 委託手数料

    Kinh tế [ いたくてすうりょう ] phí ủy thác mua bán [consignment fees] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 投資家が株式等の売買を、証券会社を通じておこなう際に、証券会社に対して支払う売買手数料のこと。///当該注文が証券取引所で執行されるものが対象となる。...
  • 委譲

    [  いじょう ] n,vs sự chuyển nhượng,sự chuyển cho 状態遷移より委譲される
  • Mục lục 1 [ あね ] 1.1 n, hum 1.1.1 tỷ 1.1.2 chị/chị của mình [ あね ] n, hum tỷ chị/chị của mình 一番上の姉: chị cả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top