Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

学科

Mục lục

[ がっか ]

n

giáo khoa
chương trình giảng dạy/môn học
学科を新設する: hình thành môn học mới
学科長: trưởng khoa
物理は非常に複雑な学科だ: vật lý là môn học khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 学究

    [ がっきゅう ] n sự học/sự nghiên cứu 学究たち: các nhà nghiên cứu 学究的関心: yêu thích việc nghiên cứu
  • 学童

    [ がくどう ] n học sinh tiểu học/học sinh lớp thấp 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給: việc cung cấp bánh mỳ và...
  • 学級

    [ がっきゅう ] n lớp học/cấp học 学級活動: các hoạt động của lớp học 効果的な授業や学級運営を行う: tổ chức...
  • 学級会

    [ がっきゅうかい ] n buổi họp toàn cấp lớp
  • 学績

    [ がくせき ] n thành tích học tập 学績の成績: thành tích học tập
  • 学習

    Mục lục 1 [ がくしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự học/sự rèn luyện/sự đào tạo 1.1.2 đèn sách 2 Tin học 2.1 [ がくしゅう...
  • 学習から逃げる

    [ がくしゅうからにげる ] n trốn học
  • 学習する

    Mục lục 1 [ がくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 học/học tập 2 [ がくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 theo học 2.1.2 học hỏi 2.1.3 học hành...
  • 学習塾

    [ がくしゅうじゅく ] n trường bổ túc/trường tư/trường luyện thi 学習塾経営者: giám đốc trường bổ túc
  • 学習室

    [ がくしゅうしつ ] vs thư phòng
  • 学習プログラム

    Tin học [ がくしゅうプログラム ] chương trình hướng dẫn học trên màn hình [learning program/on-screen tutorial]
  • 学習を怠ける

    [ がくしゅうをなまける ] vs biếng học
  • 学習課程

    [ がくしゅうかてい ] vs khóa trình học tập
  • 学習者

    [ がくしゅうしゃ ] n học viên/sinh viên/học sinh 技能や知識を学習者に伝える: truyền đạt cho học sinh kiến thức và...
  • 学習機械

    Tin học [ がくしゅうきかい ] máy hướng dẫn học [learning machine]
  • 学習曲線

    Kinh tế [ がくしゅうきょくせん ] đường cong học hỏi thể hiện sự tiến bộ của học viên trong học tập [learning curve...
  • 学習書

    [ がくしゅうしょ ] n học cụ
  • 学習時間

    [ がくしゅうじかん ] vs buổi học
  • 学生

    [ がくせい ] n sinh viên/học sinh 卒業間近の学生: sinh viên sắp tốt nghiệp 学生たちの学内での活動: các hoạt động...
  • 学生の帳面

    [ がくせいのちょうめん ] n vở học sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top