Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

完了

[ かんりょう ]

n

sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
業務の完了: kết thúc (hoàn thành) việc kinh doanh
工事の完了: kết thúc (hoàn thành) công việc
その企画が完了したときには、やりたかったことをすべてやり遂げていた: khi dự án đó kết thúc (hoàn thành) tôi phải thực hiện tất cả những gì tôi đã muốn làm
事象の完了: kết thúc sự kiện
結果の完了: hoàn thành kết q

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 完了したばかり

    [ かんりょうしたばかり ] n mới xong
  • 完了する

    Mục lục 1 [ かんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 xong xuôi/kết thúc/hoàn thành 2 [ かんりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xong 2.1.2 hết 2.1.3 dứt...
  • 完了コード

    Tin học [ かんりょうコード ] mã đủ [completion code]
  • 完備

    [ かんび ] n hoàn bị
  • 完備した表

    Tin học [ かんびしたひょう ] bảng đủ [complete table]
  • 完全

    [ かんぜん ] n, adj-na viên mãn/toàn diện/đầy đủ/hoàn chỉnh/hoàn toàn/toàn bộ 完全2言語使用: sử dụng hai ngôn ngữ toàn...
  • 完全な

    Mục lục 1 [ かんぜんな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 lành lặn 1.1.2 chắc [ かんぜんな ] n, adj-na lành lặn chắc
  • 完全なパス名

    Tin học [ かんせんなパスめい ] đường dẫn đầy đủ [complete pathname]
  • 完全に

    Mục lục 1 [ かんぜんに ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 vẹn toàn 1.1.2 toàn bộ 1.1.3 dứt khoát 1.1.4 cả thảy [ かんぜんに ] n, adj-na vẹn...
  • 完全に任務を果たす

    [ かんぜんににんむをはたす ] n, adj-na làm tròn nhiệm vụ
  • 完全に修得する

    [ かんぜんにしゅうとくする ] n, adj-na đắc đạo
  • 完全に忘れる

    [ かんぜんにわすれる ] n, adj-na quên lửng
  • 完全に異なる

    [ かんぜんにことなる ] n, adj-na khác hẳn
  • 完全失業率

    Kinh tế [ かんぜんしつぎょうりつ  ] tỷ lệ thất nghiệp hoàn toàn [Unemployment Rate] Explanation : 労働力人口に対する完全失業者の割合を示す指標。総務省の労働力調査で毎月発表される。完全失業者とは、働く意志を持っていながら、所得を伴う就業状態にない求職者を意味する。そのため求職活動を行っていない場合は失業者でも統計には含まれない。
  • 完全実行

    Kinh tế [ かんぜんじっこう ] thực hiện hoàn toàn [complete performance]
  • 完全実装

    Tin học [ かんぜんじっそう ] không còn chỗ trống [fully populated (a-no)]
  • 完全対応

    Tin học [ かんぜんたいおう ] hỗ trợ đầy đủ [complete support/full support (vs)]
  • 完全冗長

    Tin học [ かんせんじょうちょう ] hoàn toàn dư thừa [fully redundant]
  • 完全冗長システム

    Tin học [ かんせんじょうちょうシステム ] hệ thống hoàn toàn dư thừa [fully redundant system]
  • 完全勝利

    [ かんぜんしょうり ] n, adj-na toàn thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top