Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実パラメータ

Tin học

[ じつパラメータ ]

tham số thực [actual parameter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実パラメタ

    Tin học [ じつパラメタ ] tham số thực/đối số thực [actual parameter/(actual) argument]
  • 実ファイル

    Tin học [ じつファイル ] tệp thực [real file]
  • 実ファイルストア

    Tin học [ じつファイルすとあ ] tệp lưu trữ thực [real filestore]
  • 実利用者ID

    Tin học [ じつりようしゃID ] ID người dùng thực [real user ID]
  • 実り

    [ みのり ] n mùa vụ 収穫: thu hoạch )    実りの秋: vụ thu 米の実りがいい vụ lúa này rất tốt
  • 実アドレス

    Tin học [ じつアドレス ] địa chỉ thực [real address/actual address]
  • 実アドレス領域

    Tin học [ じつアドレスりょういき ] vùng địa chỉ thực [real address area]
  • 実グループID

    Tin học [ じつグループID ] ID nhóm thực [real group ID]
  • 実システム

    Tin học [ じつシステム ] hệ thống thực [real system]
  • 実システム環境

    Tin học [ じつシステムかんきょう ] môi trường hệ thống thực [real system environment]
  • 実る

    Mục lục 1 [ みのる ] 1.1 adv, exp 1.1.1 chín 1.2 v5r 1.2.1 đạt kết quả/ra hoa kết trái 1.3 v5r 1.3.1 giành được thành tựu [ みのる...
  • 実兄

    [ じっけい ] n anh ruột
  • 実兄弟

    [ じつきょうだい ] n bào huynh đệ
  • 実状

    [ じつじょう ] n thực trạng
  • 実現

    Mục lục 1 [ じつげん ] 1.1 n 1.1.1 thực hiện 1.1.2 thực 2 Tin học 2.1 [ じつげん ] 2.1.1 sự cài đặt (của một hệ thống)...
  • 実現された辺

    Tin học [ じつげんされたへん ] cạnh nhận ra được [realized edge]
  • 実現する

    Mục lục 1 [ じつげん ] 1.1 vs 1.1.1 thực hiện/thi hành 2 [ じつげんする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng nghiệm 2.1.2 thể hiện [ じつげん...
  • 実現可能性

    Tin học [ じつげんかのうせい ] tính khả thi [feasibility]
  • 実現可能性調査

    Tin học [ じつげんかのうせいちょうさ ] nghiên cứu khả thi [feasibility study]
  • 実現可能性検討

    Tin học [ じつげんかのうせいけんとう ] nghiên cứu khả thi [feasibility study]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top