- Từ điển Nhật - Việt
実行中契約
Mục lục |
[ じっこうちゅうけいやく ]
vs
hợp đồng đang thực hiện
Kinh tế
[ じっこうちゅうけいやく ]
hợp đồng đang được thực hiện [executed contract]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
実行中止
Kinh tế [ じっこうちゅうし ] ngừng thực hiện [stay of execution] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
実行形式
Tin học [ じっこうけいしき ] mẫu có thể thực hiện được [executable form] -
実行形式ライブラリ
Tin học [ じっこうけいしきライブラリ ] thư viện ảnh thực thi [execution image library] -
実行価格
Mục lục 1 [ じっこうかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ じっこうかかく ] 2.1.1 giá hiện hành [ruling price]... -
実行レベル
Tin học [ じっこうレベル ] mức thực hiện/mức chạy [run level] -
実行プロファイル
Tin học [ じっこうプロファイル ] tiểu sử hoạt động [execution profile] -
実行ファイル
Tin học [ じっこうファイル ] tệp thi hành được/tệp chạy được [executable file] -
実行制御ファイル
Tin học [ じっこうせいぎょファイル ] tệp điều khiển thực thi [run control file (*rc)] -
実行サイクル
Tin học [ じっこうサイクル ] vòng thực thi [execute cycle] -
実行優先順位
Tin học [ じっこうゆうせんじゅんい ] thứ tự gửi đi/mức ưu tiên gửi đi [dispatching priority] -
実行環境
Tin học [ じっこうかんきょう ] môi trường chạy/môi trường thực hiện [execution environment] -
実行用プログラム
Tin học [ じっこうようプログラム ] chương trình đối tượng [object program] -
実行用計算機
Tin học [ じっこうようけいさんき ] máy tính đối tượng [object-computer] -
実行順序
Tin học [ じっこうじゅんじょ ] trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence] -
実行許可
Tin học [ じっこうきょか ] sư cho phép thực hiện/sự cho phép thi hành [execute permission] -
実行速度
Tin học [ じっこうそくど ] tốc độ chạy/tốc độ thực hiện [execution speed] -
実行者
Tin học [ じっこうしゃ ] người trình diễn/cái trình diễn [performer] -
実行期間
Kinh tế [ じっこうきかん ] thời hạn thực hiện [time of performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
実行文
Tin học [ じっこうぶん ] lệnh chạy được/câu lệnh có thể thi hành được [executable statement] -
実行時
Tin học [ じっこうじ ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time/object time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.