Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宣言

Mục lục

[ せんげん ]

n

tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố

Kinh tế

[ せんげん ]

tuyên bố [declaration]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ せんげん ]

khai báo [declaration]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宣言型マクロ命令

    Tin học [ せんげんけいマクロめいれい ] vĩ lệnh khai báo [declarative macro instruction]
  • 宣言する

    [ せんげん ] vs thông báo/công bố/ tuyên bố
  • 宣言子

    Tin học [ せんげんし ] bộ khai báo [declarator]
  • 宣言完結文

    Tin học [ せんげんかんけつぶん ] câu khai báo [declarative sentence]
  • 宣言形言語

    Tin học [ せんげんがたげんご ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng...
  • 宣言部分

    Tin học [ せんげんぶぶん ] kiểu khai báo [declaratives]
  • 宣言済み具象構文

    Tin học [ せんげんずみぐしょうこうぶん ] cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax]
  • 宣言書

    [ せんげんしょ ] n bản tuyên ngôn
  • 宣誓

    Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 lời tuyên thệ/tuyên thệ 1.1.2 lời tuyên bố 1.1.3 lời thề/sự tuyên bố bỏ/sự thề bỏ/...
  • 宣誓する

    Mục lục 1 [ せんせいする ] 1.1 n 1.1.1 thề thốt 1.1.2 thệ [ せんせいする ] n thề thốt thệ
  • 宣誓供述書

    [ せんせい きょうじゅつしょ ] n Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai 宣誓供述書が判事に提出された:...
  • 宣揚

    [ せんよう ] n tuyên dương
  • 宣戦

    [ せんせん ] n sự tuyên chiến
  • 宣教

    [ せんきょう ] vs tuyên giáo
  • 宣教師

    Mục lục 1 [ せんきょうし ] 1.1 vs 1.1.1 mục sư 1.2 n 1.2.1 người truyền giáo [ せんきょうし ] vs mục sư n người truyền...
  • Mục lục 1 [ しつ ] 1.1 vs 1.1.1 buồng 1.2 n 1.2.1 gian phòng 1.3 n 1.3.1 phòng 2 [ むろ ] 2.1 n 2.1.1 gian phòng 3 Kinh tế 3.1 [ しつ...
  • 室内

    Mục lục 1 [ しつない ] 1.1 n 1.1.1 trong buồng 1.1.2 phần nội thất 2 Tin học 2.1 [ しつない ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ しつない...
  • 室内実験

    Tin học [ しつないじっけん ] thử nghiệm trong phòng thí nghiệm/kiểm tra trong phòng thí nghiệm [lab test/in-house test]
  • 室町

    [ むろまち ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga...
  • 室長

    [ しつちょう ] n phòng điểu khiển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top