- Từ điển Nhật - Việt
家へ帰る
Xem thêm các từ khác
-
家宝
[ かほう ] n gia bảo/đồ gia bảo/vật gia truyền/của gia truyền/đồ gia truyền/vật gia bảo 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね:... -
家宅
[ かたく ] n nhà ở 家宅捜査: tìm nhà ở 家宅侵入警報装置を設置している: lắp đặt thiết bị báo động khi có sự... -
家宅捜索
[ かたくそうさく ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 家宅捜索して盗品を探す: khám nhà để tìm đồ ăn cắp -
家宅捜査
[ かたくそうさ ] n sự tìm kiếm nhà/sự khám nhà 盗品を探すために家宅捜査する: khám nhà để tìm đồ ăn cắp 容疑者の家宅捜査をする:... -
家屋
Mục lục 1 [ かおく ] 1.1 suf 1.1.1 nhà cửa 1.1.2 địa ốc 1.2 n 1.2.1 nhà ở/nhà/căn nhà [ かおく ] suf nhà cửa địa ốc n nhà... -
家屋の火災
[ かおくのかさい ] n cháy nhà -
家中
[ かちゅう ] n cả nhà -
家主
[ やぬし ] n chủ nhà/chủ đất/gia chủ -
家庭
[ かてい ] n gia đình ペットを欲しがっている家庭: gia đình muốn nuôi vật nuôi -
家庭の事情
[ かていのじじょう ] n gia cảnh -
家庭の規則
[ かていのきそく ] n gia pháp -
家庭用
Tin học [ かていよう ] sử dụng trong gia đình [for home (vs. business) use/residential use/family use] -
家庭用具
Mục lục 1 [ かていようぐ ] 1.1 n 1.1.1 dụng cụ gia đình 1.1.2 đồ đạc [ かていようぐ ] n dụng cụ gia đình đồ đạc -
家庭裁判所調査官
Nhân Viên Điều Tra Tòa Án Gia Đình -
家庭電化製品
Kỹ thuật [ かていでんかせいひん ] Đồ điện gia dụng -
家庭電器
Kỹ thuật [ かていでんき ] thiết bị điện gia dụng [electonic equipment] -
家庭欄
[ かていらん ] n chuyên mục về gia đình ở trong báo chí -
家庭教師
[ かていきょうし ] n gia sư/giáo viên giảng dạy tại nhà 女性家庭教師(住み込みの): gia sư nữ (ở cùng nhà chủ luôn)... -
家事
Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 việc nhà 1.1.2 việc gia đình 1.1.3 công việc gia đình/việc nội trợ [ かじ ] n việc nhà việc... -
家作
[ かさく ] n sự làm nhà/việc làm nhà cho thuê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.