Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寄港する

[ きこうする ]

vs

cập bến/cập cảng/cập
~に寄港する: cập bến vào ~
堅固な港に寄港するのが安全だ: cập bến vào cảng cố định là an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寄港地

    Kinh tế [ きこうち ] cảng ghé [port at call/port of call]
  • 密になる

    Mục lục 1 [ みつになる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ みつになる ] adv khít vào khít lại
  • 密偵

    [ みってい ] n mật thám
  • 密か

    Mục lục 1 [ ひそか ] 1.1 n 1.1.1 sự thầm kín/sự bí mật 1.2 adj-na 1.2.1 thầm kín/bí mật/thầm [ ひそか ] n sự thầm kín/sự...
  • 密かに

    [ ひそかに ] adv một cách bí mật
  • 密売

    [ みつばい ] n sự buôn lậu
  • 密売する

    [ みつばい ] vs buôn lậu
  • 密室

    [ みっしつ ] adv mật thất
  • 密封する

    [ みっぷうする ] vs dán kín
  • 密度

    Mục lục 1 [ みつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつど ] 2.1.1 mật độ [density] [ みつど ] n mật độ Kỹ thuật...
  • 密度の高い

    [ みつどのたかい ] n trù mật
  • 密告

    Mục lục 1 [ みっこく ] 1.1 adv 1.1.1 mật cáo 1.1.2 mật báo [ みっこく ] adv mật cáo mật báo
  • 密告する

    Mục lục 1 [ みっこくする ] 1.1 adv 1.1.1 tố giác 1.1.2 cáo mật 1.1.3 cáo giác [ みっこくする ] adv tố giác cáo mật cáo giác
  • 密入国

    [ みつにゅうこく ] n sự vượt biên trái phép vào một quốc gia
  • 密入国する

    [ みつにゅうこくする ] vs vượt biên trái phép vào một quốc gia
  • 密着

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ みっちゃく ] 1.1.1 sự dính chặt [adhesion] 1.2 [ みっちゃく ] 1.2.1 sự gắn chặt Kỹ thuật [ みっちゃく...
  • 密着性

    Kỹ thuật [ みっちゃくせい ] tính dính [adhesion] Category : mạ [めっき]
  • 密約

    [ みつやく ] vs mật ước
  • 密猟者

    [ みつりょうしゃ ] n người săn trộm/người câu trộm/người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
  • 密結合

    Tin học [ みつけつごう ] đôi bắt buộc [tightly-coupled (a-no)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top