Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

密輸

Mục lục

[ みつゆ ]

vs

buôn lậu

n

sự nhập lậu

Kinh tế

[ みつゆ ]

buôn lậu/xuất nhập khẩu lậu [smuggling]
Category: Ngoại thương [対外貿易]
Explanation: 法を破って輸出・輸入すること。密輸出と密輸入。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 密輸する

    Mục lục 1 [ みつゆする ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.2 vs 1.2.1 nhập lậu [ みつゆする ] n lậu vs nhập lậu
  • 密輸品

    Mục lục 1 [ みつゆひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ みつゆひん ] 2.1.1 hàng lậu [smuggled goods/contraband (goods)] [...
  • 密輸監視官

    Kinh tế [ みつゆかんしかん ] sở giám sát buôn lậu
  • 密輸監視艇

    Kinh tế [ みつゆかんしてい ] sở giám sát buôn lậu
  • 密輸船

    Kinh tế [ みつゆせん ] thuyền buôn lậu [smuggler (ship)]
  • 密輸酒

    Mục lục 1 [ みつゆさけ ] 1.1 vs 1.1.1 rượu lậu 2 Kinh tế 2.1 [ みつゆしゅ ] 2.1.1 rượu lậu/rượu nhập lậu [bootleg (liquor)]...
  • 密輸者

    Kinh tế [ みつゆしゃ ] người buôn lậu/kẻ buôn lậu [contrabandist]
  • 密輸業者

    Kinh tế [ みつゆぎょうしゃ ] giới buôn lậu
  • 密閉型

    Tin học [ みっぺいがた ] kiểu được gói gọn [encapsulated type]
  • 密閉する

    Mục lục 1 [ みっぺいする ] 1.1 vs 1.1.1 bưng bít 1.1.2 bít [ みっぺいする ] vs bưng bít bít
  • 密集

    [ みっしゅう ] n sự tập trung với mật độ cao/sự tập trung dày đặc
  • 密集した

    [ みっしゅうした ] n trù mật
  • 密集する

    [ みっしゅうする ] vs tập trung với mật độ cao/tập trung dày đặc
  • 密通

    Mục lục 1 [ みっつう ] 1.1 n 1.1.1 mật thông 1.1.2 mật báo [ みっつう ] n mật thông mật báo
  • 密接

    Mục lục 1 [ みっせつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mật thiết 1.2 n 1.2.1 sự mật thiết [ みっせつ ] adj-na mật thiết n sự mật thiết
  • 密林

    Mục lục 1 [ みつりん ] 1.1 n 1.1.1 rừng rậm 1.1.2 bụi rậm [ みつりん ] n rừng rậm bụi rậm
  • 密書

    [ みっしょ ] vs mật thư
  • 密書長

    [ みっしょちょう ] vs tổng bí thư
  • [ とら ] n dần 寅年に :năm dần
  • 寅年

    [ とらどし ] n năm con hổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top