Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

寮生

Mục lục

[ りょうせい ]

n

nội trú
học sinh nội trú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 寮費

    [ りょうひ ] n tiền nhà ở cư xá
  • 寮費する

    [ りょうひする ] n xài phí
  • 寮長

    [ りょうちょう ] n người đứng đầu ký túc xá
  • 寸前

    [ すんぜん ] n sắp/gần/suýt 私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ :Tôi phải nhanh chóng tìm công...
  • 寸評

    [ すんぴょう ] n bài phê bình vắn tắt/bức hình nhỏ
  • 寸暇

    [ すんか ] n giây phút rảnh rỗi 彼は寸暇を惜しんで読書している. :Anh ta dành mọi thời gian rảnh rỗi của mình để...
  • 寸法

    Mục lục 1 [ すんぽう ] 1.1 n 1.1.1 kích cỡ/kích thước/số đo 2 Kỹ thuật 2.1 [ すんぽう ] 2.1.1 kích thước/kích cỡ [dimension(s),...
  • 寸法安定性

    Kỹ thuật [ すんぽうあんていせい ] tính ổn định kích thước [dimensional stability]
  • 寸法交差

    Kỹ thuật [ すんぽうこうさ ] dung sai kích thước [dimennsional tolerance]
  • 寸法算出方法

    Kỹ thuật [ すんぽうさんしゅつほうほう ] phương pháp tính kích thước [dimension calculating method]
  • 寸法線

    Kỹ thuật [ すんぽうせん ] đường kích thước [dimension line]
  • 寸法記入

    Tin học [ すんぽうきにゅう ] ghi kích thước [dimensioning]
  • 寸断

    [ すんだん ] n sự cắt ra từng mẩu そのユティリティー・プログラムは寸断されて保存されたファイルを最適化する :Chương...
  • 寸断する

    [ すんだんする ] vs cắt thành từng mẩu/xé thành từng mảnh 手紙を寸断する: xé bức thư thành từng mảnh
  • [ てら ] n chùa 久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。 :Lâu lắm...
  • 寺参り

    [ てらまいり ] n việc viếng chùa/việc vãn chùa 寺参りに行く :Đi vãn cảnh chùa
  • 寺子屋

    [ てらこや ] n trường tiểu học dạy trong chùa 粗末な寺子屋 :Trường tiểu học đơn sơ dạy trong chùa 世界寺子屋運動 :Phong...
  • 寺小屋

    [ てらこや ] n trường tiểu học dạy trong chùa
  • 寺銭

    [ てらせん ] n đồng xèng (chơi bạc)
  • 寺院

    Mục lục 1 [ じいん ] 1.1 n 1.1.1 thiền lâm 1.1.2 phật đường 1.1.3 đền thờ 1.1.4 đền chùa 1.1.5 đền 1.1.6 chùa chiền [ じいん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top