Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

封建的

[ ほうけんてき ]

adj-na

mang tính phong kiến
封建的な考え方 :Cách suy nghĩ phong kiến
封建的な階級意識 :Ý thức của giai cấp phong kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 封建社会

    [ ほうけんしゃかい ] n xã hội phong kiến 封建社会の廃墟の中から生まれる :sinh ra trong tàn dư của xã hội phong...
  • 封入

    Mục lục 1 [ ふうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự gói vào/sự bọc vào 1.1.2 sự bỏ kèm (vào thư)/sự gửi kèm (theo thư) [ ふうにゅう...
  • 封入する

    Mục lục 1 [ ふうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi kèm (theo thư) 1.1.2 gói vào/bọc vào [ ふうにゅう ] vs gửi kèm (theo thư) 送り状を封入する :gửi...
  • 封筒

    Mục lục 1 [ ふうとう ] 1.1 n 1.1.1 phong thư 1.1.2 phong thơ 1.1.3 phong bì 1.1.4 bao thư 2 Tin học 2.1 [ ふうとう ] 2.1.1 phong bì...
  • 封筒を開ける

    [ ふうとうをあける ] n xé nhỏ phong bì
  • 封鎖

    Mục lục 1 [ ふうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự phong tỏa 2 Kinh tế 2.1 [ ふうさ ] 2.1.1 phong tỏa [blockage] [ ふうさ ] n sự phong tỏa 食糧封鎖 :Phong...
  • 封鎖する

    [ ふうさ ] vs phong tỏa 交通を封鎖する: phong tỏa giao thông
  • 封鎖勘定

    Kinh tế [ ふうさかんじょう ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 封鎖預金

    Kinh tế [ ふうさよきん ] tài khoản phong tỏa [blocked account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 封鎖海域通過許可

    Kinh tế [ ふうさかいいきつうかきょか ] giấy chứng hàng hải [navicert] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 封書

    [ ふうしょ ] n thư đã cho vào trong phong bì dán kín 「親展」と記された封書 :thư đã cho vào phong bì dán kín được...
  • 小型

    [ こがた ] n, adj-na, adj-no dạng nhỏ/kích thước nhỏ ~の工具: dụng cụ có kích thước nhỏ
  • 小型寝台

    [ こがたしんだい ] n, adj-na, adj-no giường nhỏ
  • 小型専用車

    [ こがたせんようしゃ ] n, adj-na, adj-no xe díp
  • 小型化

    Tin học [ こがたか ] tối ưu hóa vi mạch [miniaturization]
  • 小型化技術

    Tin học [ こがたかぎじゅつ ] kỹ thuật tối ưu hóa vi mạch [miniaturization technology]
  • 小型株

    Kinh tế [ こがたかぶ ] cổ phần vốn nhỏ [Small capitalization stock(Small cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
  • 小型木造船

    [ こがたもくぞうふね ] n, adj-na, adj-no ghe
  • 小さな根

    [ ちいさなこん ] adj rễ con
  • 小さい

    Mục lục 1 [ ちいさい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top