Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

専用回線

Tin học

[ せんようかいせん ]

đường thuê bao [leased line/private circuit/private line]
Explanation: Đường thuê bao là mạch truyền thông được thiết lập thường trực cho một tổ chức bởi các nhà cung cấp dịch vụ như LEC (local exchange carrier), nhà cung cấp dịch vụ đường dài IXC (interexchange carrier). Một số nhà cung cấp khác như MCI, cung cấp các phương tiện quá cảnh LEC trong các vùng trung tâm khác nhau. Các tổ chức phải trả một giá cố định cho đường dây đã thuê nên được gọi là đường thuê bao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 専用線

    Tin học [ せんようせん ] đường chuyên dụng [dedicated line]
  • 専用駐車場

    [ せんようちゅうしゃじょう ] n chỗ đỗ xe riêng
  • 専用車

    [ せんようしゃ ] n, pref, suf xe chuyên dụng
  • 専用船

    Kinh tế [ せんようせん ] tàu chuyên dùng [special ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 専門

    [ せんもん ] n chuyên môn
  • 専門委員

    Mục lục 1 [ せんもんいいん ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên chuyên môn 1.1.2 chuyên viên [ せんもんいいん ] n ủy viên chuyên môn chuyên...
  • 専門委員会

    [ せんもんいいんかい ] n ủy ban chuyên môn
  • 専門学校

    [ せんもんがっこう ] n trường chuyên
  • 専門家

    Mục lục 1 [ せんもんか ] 1.1 n 1.1.1 nhà chuyên môn 1.1.2 chuyên gia [ せんもんか ] n nhà chuyên môn chuyên gia
  • 専門家システム

    Tin học [ せんもんかシステム ] hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của...
  • 専門店

    Kinh tế [ せんもんてん ] cửa hàng đặc sản [specialty store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 専門分類体系

    Tin học [ せんもんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại đặc biệt [specialized classification system]
  • 専門品

    Kinh tế [ せんもんひん ] đặc sản/hàng đặc chế/hàng chuyên doanh [specialty products (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 専門図書館

    Tin học [ せんもんとしょかん ] thư viện đặc biệt [special library]
  • 専門的

    Tin học [ せんもんてき ] một cách kỹ thuật [technical (e.g. discussion)]
  • 専門用語集

    Tin học [ せんもんようごしゅう ] thuật ngữ [terminology]
  • 専門能力

    Kinh tế [ せんもんのうりょく ] năng lực chuyên môn [Professional Skills] Explanation : 専門能力とは、特定の職務を遂行するにあたって、必要とされる知識、技術のことをいう。研究開発、設計、財務、営業、人事などの機能を果たすのに必要な能力といえる。専門能力は、新製品開発、資金運用、販売、コストダウンという形で業績に直結するものである。
  • 専門治療する

    [ せんもんちりょうする ] n chuyên trị
  • 専業

    [ せんぎょう ] adj-na chuyên nghiệp
  • 専業村

    [ せんぎょうむら ] adj-na làng nghề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top