Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

小売額

Mục lục

[ こうりがく ]

n

doanh số bán lẻ

Kinh tế

[ こうりがく ]

doanh số bán lẻ/kim ngạch bán lẻ [retail turnover]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小売金額

    [ こうりきんがく ] n kim ngạch bán lẻ
  • 小売業

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうりぎょう ] 1.1.1 nghề bán lẻ/thương nghiệp bán lẻ [retail business/retail trade] 1.2 [ こうりぎょう...
  • 小売業者

    Kinh tế [ こうりぎょうしゃ ] người bán lẻ/thương nhân bán lẻ [retail dealer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 小学生

    [ しょうがくせい ] n học sinh tiểu học
  • 小学校

    Mục lục 1 [ しょうがっこう ] 1.1 n 1.1.1 trường tiểu học 1.1.2 tiểu học [ しょうがっこう ] n trường tiểu học tiểu...
  • 小宴会

    [ しょうえんかい ] n tiệc rượu
  • 小山

    Mục lục 1 [ おやま ] 1.1 n 1.1.1 Ngọn đồi 2 [ こやま ] 2.1 n 2.1.1 núi đất 2.1.2 ngọn đồi [ おやま ] n Ngọn đồi その風景は、小山が多くとても美しかった :Phong...
  • 小屋

    Mục lục 1 [ こや ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng [ こや ] n vựa túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng...
  • 小川

    [ おがわ ] n dòng suối/con suối/suối 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà...
  • 小工業

    [ しょうこうぎょう ] n tiểu công nghệ
  • 小康

    [ しょうこう ] n thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn
  • 小人

    Mục lục 1 [ こびと ] 1.1 n 1.1.1 đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn 2 [ しょうにん ] 2.1 n 2.1.1 đứa trẻ/nhi đồng [ こびと...
  • 小作農

    [ こさくのう ] n tá điền
  • 小便

    Mục lục 1 [ しょうべん ] 1.1 n 1.1.1 đi tiểu 1.2 n, col 1.2.1 tiểu tiện [ しょうべん ] n đi tiểu n, col tiểu tiện
  • 小径

    Kỹ thuật [ しょうけい ] đường kính nhỏ [minor diameter]
  • 小心な

    Mục lục 1 [ しょうしんな ] 1.1 n 1.1.1 sợ sệt 1.1.2 nhát gan 1.1.3 nhát 1.1.4 lấm lét 1.1.5 hẹp dạ (hẹp lòng) 1.1.6 hẹp bụng...
  • 小包

    Mục lục 1 [ こづつみ ] 1.1 n 1.1.1 kiện nhỏ 1.1.2 đùm 1.1.3 bưu phẩm 1.1.4 bưu kiện [ こづつみ ] n kiện nhỏ đùm bưu phẩm...
  • 小包み

    Mục lục 1 [ こづつみ ] 1.1 n 1.1.1 gói bọc/bưu kiện 2 Kinh tế 2.1 [ こつつみ ] 2.1.1 kiện nhỏ/gói nhỏ [parcel] [ こづつみ...
  • 小匙

    [ こさじ ] n thìa cà phê
  • 小僧

    [ こぞう ] n người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở 腕白小僧に手を焼く :Thật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top