Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

小牛

[ こうし ]

n

con bê/thịt bê/bê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小隊

    [ しょうたい ] n tiểu đội
  • 小銭

    [ こぜに ] n tiền lẻ これを小銭に換えてもらえますか:Có thể đổi sang tiền lẻ cho tôi được không? 小銭をためこむ:tích...
  • 小銃

    Mục lục 1 [ しょうじゅう ] 1.1 n 1.1.1 súng trường 1.1.2 khẩu súng/súng nhỏ [ しょうじゅう ] n súng trường khẩu súng/súng...
  • 小銃の銃身

    [ しょうじゅうのじゅうしん ] n nòng súng
  • 小遣い

    [ こづかい ] n tiền tiêu vặt 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :Tôi vẫn có tiền...
  • 小遣い銭

    [ こづかいせん ] n tiền tiêu vặt 小遣い銭を稼ぐ :kiếm tiền tiêu vặt 小遣い銭にも困っている :Thật là khổ...
  • 小職

    / \"しょうしょく\" / Danh từ ・{I} , một (chữ số La mã), vật hình I ・Tôi, ta, tao, tớ, (triết học) cái tôi ( Đại từ...
  • 小規模

    Tin học [ しょうきぼ ] mức nhỏ/tỷ lệ nhỏ [small scale]
  • 小馬鹿

    [ こばか ] n thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc 彼のその小ばかにしたような態度が我慢できない. :Tôi không thể chịu được...
  • 小計機能

    Tin học [ しょうけいきのう ] chức năng tính tổng con [subtotal function]
  • 小言

    [ こごと ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu
  • 小骨

    Mục lục 1 [ こぼね ] 1.1 n 1.1.1 nhánh xương/xương răm 1.1.2 nhánh xương/xương dăm [ こぼね ] n nhánh xương/xương răm nhánh...
  • 小説

    [ しょうせつ ] n tiểu thuyết
  • 小魚

    Mục lục 1 [ こさかな ] 1.1 n 1.1.1 cá nhỏ 2 [ こざかな ] 2.1 n 2.1.1 mòi [ こさかな ] n cá nhỏ [ こざかな ] n mòi
  • 小豆

    [ あずき ] n đậu đỏ 小豆アイス :Món kem đậu đỏ
  • 小豆色

    [ あずきいろ ] n màu nâu đỏ
  • 小鳥

    [ ことり ] n chim con/chim non 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった :Thật là buổi...
  • 小鴨

    [ こがも ] n vịt con
  • 小路

    [ こうじ ] n Ngõ hẻm/đường nhỏ/đường mòn 川沿いの小路 :đường nhỏ men theo sông
  • 小麦

    [ こむぎ ] n lúa mì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top