- Từ điển Nhật - Việt
局面
[ きょくめん ]
n
cục diện/phương diện/mặt/giai đoạn
- 新しい仕事(の局面)に出発する: bắt tay vào giai đoạn công việc mới
- ~という段階(ところ・局面)までくる: đi đến nấc thang (nơi chốn, giai đoạn
- ~にとっての次の局面: giai đoạn tiếp theo
- ~間の緊張した局面: giai đoạn căng thẳng giữa ~
- (人)の人生におけるあらゆる局面: mọi giai đoạn trong cuộc đời của ai
 
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                局部Mục lục 1 [ きょくぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 cục bộ, mang tính địa phương [ きょくぶ ] n bộ phận cục bộ, mang tính...
- 
                                局部ひずみKỹ thuật [ きょくぶひずみ ] sức căng cục bộ [local strain]
- 
                                局部応力Kỹ thuật [ きょくぶおうりょく ] ứng suất cục bộ [local stress]
- 
                                局部焼き入れKỹ thuật [ きょくぶやきいれ ] tôi cục bộ [localized quenching]
- 
                                局舎Tin học [ きょくしゃ ] cao ốc văn phòng [(central) office building]
- 
                                局間回線Tin học [ きょくかんかいせん ] đường dây trong văn phòng [trunk/inter-office line]
- 
                                局長Mục lục 1 [ きょくちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng ty 1.1.2 trưởng cục/cục trưởng [ きょくちょう ] n trưởng ty 教育文化局長:...
- 
                                局所Tin học [ きょくしょ ] cục bộ/địa phương [local (a-no)]
- 
                                局所名Tin học [ きょくしょめい ] tên cục bộ [local name]
- 
                                局所変数Tin học [ きょくしょうへんすう ] biến cục bộ [local variable]
- 
                                局所モデリング変換Tin học [ きょくしょモデリングへんかん ] biến đổi mô hình hóa cục bộ [local modelling transformation]
- 
                                局所レベルTin học [ きょくしょレベル ] mức cục bộ [local level]
- 
                                局所アドレス管理Tin học [ きょくしょアドレスかんり ] quản trị địa chỉ cục bộ [local address administration]
- 
                                局所的Tin học [ きょくしょてき ] cục bộ/địa phương [local]
- 
                                局所的試験法Tin học [ きょくしょてきしけんほう ] phương pháp kiểm thử cục bộ [local test methods]
- 
                                局所線形計画法Tin học [ きょくしょせんけいけいかくほう ] lập trình tuyến tính cục bộ [local linear programming]
- 
                                局所要素Tin học [ きょくしょようそ ] thực thể cục bộ [local entity]
- 
                                局所麻酔[ きょくしょますい ] n gây mê tại chỗ
- 
                                岐路[ きろ ] n đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt 人生の岐路: bước ngoặt của cuộc đời 私たちは岐路に立っています :...
- 
                                岡焼き[ おかやき ] n lòng ghen tị/sự ganh tị/ganh tị/ghen tuông/ghen tức おかやき(ジェラシー)は女を美しく磨く: sự ghen tuông...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                