Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

幸運な

[ こううんな ]

n

may mắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幸運を求める

    [ こううんをもとめる ] n cầu may
  • 幸運児

    [ こううんじ ] n người may mắn/người gặp may
  • 幸有る

    [ さちある ] n sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn
  • Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n 1.1.1 thân cây 2 [ みき ] 2.1 n 2.1.1 thân cây [ かん ] n thân cây この木の幹は人ひとりの幅よりも太い:...
  • 幹事

    Mục lục 1 [ かんじ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành 2 Kinh tế 2.1 [ かんじ ] 2.1.1 người...
  • 幹事する

    [ かんじする ] vs điều phối/điều hành
  • 幹事長

    [ かんじちょう ] n trưởng cán sự/tổng thư ký/tổng bí thư 幹事長・書記長会談: Hôi nghị các tổng thư ký 元幹事長:...
  • 幹線道路

    [ かんせんどうろ ] Đường trục Đường trục chính:重要幹線道路 Đường trục phụ:副幹線道路 Đường trục khu ở:住居地区内幹線道路
  • 幹部

    [ かんぶ ] n phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 会社の幹部: lãnh đạo công ty 共産党の幹部: lãnh đạo...
  • [ まぼろし ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng
  • 幻夢

    [ げんむ ] n ảo mộng
  • 幻影

    [ げんえい ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng 異様な幻影: ảo tưởng kì lạ 光学上の幻影: ảo ảnh quang học...
  • 幻像

    [ げんぞう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng 甘い現像: Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào 詩人の幻想: Ảo tưởng của nhà...
  • 幻燈

    [ げんとう ] n Máy chiếu 幻燈画: màn hình máy chiếu 幻燈器: máy chiếu
  • 幻聴

    [ げんちょう ] n Ảo giác thính giác 要素幻聴: Yếu tố ảo giác thính giác 幻聴がある: Có ảo giác thính giác 声の幻聴が聞こえる:...
  • 幻術

    [ げんじゅつ ] n ảo thuật
  • 幻覚

    [ げんかく ] n ảo giác アルコール幻覚: ảo giác do cồn gây ra 運動幻覚: ảo giác vận động 記憶幻覚: ảo giác ghi nhớ...
  • 幻滅

    [ げんめつ ] n sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng ~に幻滅を感じている: Cảm...
  • 幻想

    [ げんそう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch ひそかな幻想: Giấc mộng riêng tư...
  • 幻想劇

    [ げんそうげき ] n Kịch phi hiện thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top