Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

幼児

Mục lục

[ ようじ ]

n

trẻ con/đứa trẻ
hài đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幼稚

    Mục lục 1 [ ようち ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấu trĩ/non nớt 1.2 n 1.2.1 sự ấu trĩ/sự non nớt [ ようち ] adj-na ấu trĩ/non nớt n sự...
  • 幼稚園

    Mục lục 1 [ ようちえん ] 1.1 n 1.1.1 nhà trẻ/vườn trẻ/trường mẫu giáo 1.1.2 mẫu giáo [ ようちえん ] n nhà trẻ/vườn...
  • 幼稚園の教員

    [ ようちえんのきょういん ] n Giáo viên dạy mẫu giáo
  • 幼稚教育

    [ ようちきょういく ] n mẫu giáo
  • 幼虫

    [ ようちゅう ] n ấu trùng
  • 幽か

    かすか 1 【▽幽か/▽微か】 1. Yếu đuối không có khí thế 2. Lờ mờ , không rõ ràng 3. Vắng vẻ, hiu quạnh, cô độc 4....
  • 幽玄

    Mục lục 1 [ ゆうげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 huyền bí/bí ẩn 1.2 n 1.2.1 sự huyền bí/sự bí ẩn [ ゆうげん ] adj-na huyền bí/bí...
  • 幽玄な

    [ ゆうげんな ] n u huyền
  • 幽谷

    [ ゆうこく ] n hẻm núi sâu/thung lũng hẹp
  • 幽霊

    [ ゆうれい ] n ma/ma quỷ
  • 幽霊が出る

    [ ゆうれいがでる ] n ám (ma)
  • 幽閉

    [ ゆうへい ] n sự giam cầm/sự giam hãm/sự tù túng 田舎町の幽閉されたような生活 : cuộc sống như bị giam cầm nơi...
  • 幽門

    [ ゆうもん ] n môn vị [giải phẫu]
  • [ いく ] n, pref bao nhiêu 幾つ: bao nhiêu cái 幾ら: bao nhiêu tiền.v.v...
  • 乾き切る

    [ かわききる ] v5s, vt ráo trơn
  • 乾く

    Mục lục 1 [ かわく ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 ráo 1.1.2 khô 1.1.3 khan 1.1.4 héo 1.1.5 cạn ráo 1.1.6 cạn [ かわく ] v5s, vt ráo khô khan héo...
  • 幾つ

    [ いくつ ] n bao nhiêu/bao nhiêu tuổi この家には幾つ和室がありますか。: Căn nhà này có bao nhiêu phòng kiểu Nhật? 今度の誕生日で幾つになりますか。:...
  • 乾いた

    [ かわいた ] n hanh
  • 乾かす

    Mục lục 1 [ かわかす ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi khô/hong khô/sấy khô [ かわかす ] n hong v5s, vt phơi khô/hong khô/sấy...
  • 乾季

    [ かんき ] n mùa khô 乾季が存在する地域: Khu vực có mùa khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top